Những trường hợp không làm được C/O và giải pháp cho doanh nghiệp xuất nhập khẩu
Chứng từ C/O (Certificate of Origin) là văn bản chứng nhận xuất xứ hàng hóa, giúp doanh nghiệp hưởng ưu đãi thuế quan theo các Hiệp định Thương mại Tự do (FTA). Việc xin cấp C/O thành công không chỉ giảm trực tiếp chi phí thuế nhập khẩu mà còn tăng năng lực cạnh tranh trên thị trường quốc tế. Tuy nhiên, không phải bất kỳ công đoạn gia công, xử lý nào cũng đủ điều kiện cấp C/O. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu chi tiết 11 trường hợp thường gặp không làm được C/O, lý do cốt lõi và gợi ý giải pháp để doanh nghiệp tránh vướng mắc, tối ưu quy trình xuất nhập khẩu.
Tiêu chí cơ bản để được cấp C/O
Trước khi đi vào các trường hợp không đáp ứng, cần nắm ba tiêu chí chính để được cấp C/O:
- Thay đổi mã HS cấp 4 trở lên: Mã HS (Harmonized System) của sản phẩm gia công phải khác so với nguyên liệu đầu vào ở cấp độ mã 4 chữ số trở lên. Trong một số trường hợp, yêu cầu có thể là 6 chữ số
- Giá trị gia tăng tối thiểu: Giá trị gia tăng do gia công phải đạt mức quy định của Hiệp định (thông thường từ 35-40% giá trị FOB)
- Chế biến sâu, thay đổi tính chất: Các công đoạn sản xuất phải làm thay đổi kết cấu, tính chất, công dụng của sản phẩm so với nguyên liệu ban đầu
Nếu không thỏa mãn bất kỳ tiêu chí nào, cơ quan hải quan sẽ từ chối cấp C/O.

11 trường hợp không làm được C/O thường gặp
1. Gia công cắt, xén, vát cạnh đơn thuần
Các công đoạn như cắt vải thành miếng, xén giấy, vát cạnh gỗ hay uốn cong kim loại chỉ mang tính thẩm mỹ hoặc chia nhỏ về kích thước. Chúng không thay đổi thành phần cấu tạo hay tính chất nguyên liệu, vì vậy không đủ điều kiện thay đổi mã HS và không tạo ra giá trị gia tăng đáng kể.
2. Lắp ráp đơn giản không thay đổi cấu trực
Lắp ráp vỏ nhựa, khung kim loại, ốc vít, ăng-ten, hay đóng gói bộ phận điện tử mà không can thiệp, chỉnh sửa hay nâng cấp chức năng của linh kiện bên trong. Ví dụ: ráp vỏ điện thoại, đóng vỏ máy tính, lắp ốc vít cho linh kiện.
3. Khoan lỗ, đóng đinh, bắt vít
Các công đoạn khoan lỗ trên kim loại, đóng đinh gỗ hay bắt vít để cố định chi tiết chỉ phục vụ cho việc lắp ráp, không thay đổi kết cấu cơ bản hay công dụng chính của sản phẩm.
4. Mài, đánh bóng, sơn phủ, mạ lớp mỏng
Xử lý bề mặt: mài đá granite, đánh bóng kim loại, sơn phủ, mạ điện lớp mỏng… chỉ để hoàn thiện bề mặt, tăng độ bóng hoặc chống ăn mòn. Những công đoạn này không thay đổi mã HS, không sinh giá trị gia tăng đủ lớn.
5. Hàn, nối chi tiết không thay đổi đặc tính vật liệu
Hàn hoặc ghép nối tấm kim loại, ống nhôm, cáp điện mà không biến đổi tính chất hóa học, cơ lý của vật liệu. Việc này chỉ gắn kết cơ học, không tạo ra nguyên liệu hay sản phẩm mới có mã HS khác.
6. Đóng gói, chia tách, đóng kiện, đóng thùng
Hoạt động chia nhỏ, ghép kiện, đóng gói vào thùng carton, túi ni lông, pallet… chỉ nhằm bảo quản và vận chuyển. Không có công đoạn gia công thực chất, không tạo giá trị gia tăng.
7. Loại bỏ chi tiết phụ, phụ kiện ngoài
Tháo rời lớp bao bì, túi ni lông, phụ kiện tạm thời như dây buộc, seal để chuẩn bị cho khâu tiếp theo. Chỉ là công đoạn vệ sinh, sắp xếp, không thay đổi kết cấu hay tính chất sản phẩm.
8. Xử lý nhiệt cơ bản
Các bước sấy khô, nung sơ bộ, gia nhiệt ở nhiệt độ thấp chỉ để khử ẩm, diệt khuẩn nhẹ, không làm thay đổi cấu trúc tinh thể hoặc tính chất cơ bản của nguyên liệu.
9. Kiểm tra chất lượng, thử nghiệm, cài đặt
Công đoạn đo kiểm, kiểm định vật liệu, thử chức năng, cài đặt phần mềm, calibrate thiết bị… chỉ phục vụ đánh giá sản phẩm, không sinh ra biến đổi vật liệu, không chuyển đổi mã HS.
10. Dập, ép các chi tiết đơn giản
Ví dụ: dập mép kim loại, ép quai túi nhựa, ép nhựa khuôn mẫu đơn giản… công đoạn này tạo hình bề mặt hoặc cấu trúc phụ, không tác động đủ sâu để thay đổi tính chất hay mã HS.
11. Sơ chế, đóng gói nông sản, thực phẩm
Công đoạn làm sạch, rửa, cắt nhỏ rau củ, trái cây, đóng gói hút chân không hoặc phân túi… chỉ nhằm kéo dài hạn sử dụng và bảo quản, chứ không thay đổi thành phần dinh dưỡng, cấu trúc sinh học.
Giải pháp và lưu ý dành cho doanh nghiệp
- Rà soát quy trình sản xuất, gia công
- Phân tích chi tiết từng công đoạn: xác định giai đoạn nào có thể bổ sung quy trình tạo ra giá trị gia tăng (in ấn, tráng phủ đặc biệt, khắc CNC, điện hóa…)
- Ghi chép đầy đủ thông số kỹ thuật, quy cách để đối chứng với quy tắc xuất xứ
- Tham khảo quy tắc xuất xứ theo FTA
- Mỗi Hiệp định có tỷ lệ giá trị gia tăng (RVC) hoặc quy định thay đổi mã HS khác nhau
- Cập nhật các văn bản hướng dẫn mới nhất từ Bộ Công Thương
- Thiết kế công đoạn chế biến sâu, thay đổi mã HS
- Xem xét gia công ép phun nhựa, phủ nano, tráng bề mặt chuyên dụng, đúc khuôn, khắc hóa học, in UV…
- Các công đoạn này thường đủ yêu cầu về thay đổi mã HS và giá trị gia tăng
- Chuẩn bị chứng từ nguyên liệu đầu vào
- Hóa đơn, packing list, C/O từ nhà cung cấp, chứng từ kiểm dịch,… để chứng minh xuất xứ, giá trị đầu vào
- Giúp Bộ công thương đối chiếu, rút ngắn thời gian thẩm định
- Liên hệ đơn vị logistics chuyên nghiệp để được tư vấn và tìm ra giải pháp
- Khi có nghi vấn, liên hệ TTL Global Logistics để nhận được giải pháp tốt nhất
- Tránh rủi ro từ việc tự đánh giá sai, dẫn đến từ chối cấp C/O, mất ưu đãi thuế
Việc hiểu rõ những trường hợp không làm được C/O giúp doanh nghiệp xuất nhập khẩu xây dựng quy trình gia công, sản xuất chính xác, tối ưu chi phí, nâng cao năng lực cạnh tranh. Hãy thường xuyên cập nhật quy định xuất xứ, rà soát công đoạn gia công, chuẩn bị đầy đủ hồ sơ và sẵn sàng tư vấn chuyên môn để đảm bảo C/O luôn được cấp thành công.