Tìm hiểu những chi phí thường gặp trong vận tải hàng hóa bằng đường hàng không
Vận tải hàng không là phương thức nhanh chóng và an toàn nhất đối với những lô hang giá trị cao hoặc có tính chất khẩn cấp. Tuy nhiên, đi kèm với tốc độ là chi phí không hề rẻ. Việc hiểu rõ các khoản phí liên quan trong quy trình vận tải hàng không sẽ giúp doanh nghiệp dự trù và tối ưu chi phí hiệu quả.
Qua bài viết này, TTL Global Logistics sẽ cung cấp danh sách các khoản phí thường gặp nhất khi vận chuyển hàng quốc tế bằng đường hàng không, nhắm giúp doanh nghiệp dễ dàng dự toán và kiểm soát chi phí hiệu quả hơn.

Chi tiết các khoản phí trong vận tải hàng không
1. A/F (Air Freight)
Là cước vận chuyển chính được tính dựa trên trọng lượng tính cước (chargeable weight). Mức cước phụ thuộc vào khoảng cách, loại hàng và hãng bay.
2. D/O (Delivery Order)
Phí nhận lệnh hàng hoặc lệnh giao hàng. Thường do đại lý vận tải thu khi giao hàng cho người nhận.
3. AWB Fee (Airway Bill)
Phí phát hành vận đơn đường hàng (AWB). Mỗi chuyến hàng sẽ được phát hành AWB và có phí tùy theo quy định của đại lý.
4. THC (Terminal Handling Charge)
Chi phí xử lý, khai thác hàng hóa tại kho sân bay (bác dỡ, chồng xếp, đóng kiện…). Mỗi sân bay có biểu phí riêng cho mục này.
5. SCC (Security Charge)
Phụ phí an ninh áp dụng đối với hàng hóa vận chuyển quốc tế. Thường bỏ sung trên hóa đơn vận chuyển.
6. FSC (Fuel Surcharge)
Phụ phí nhiên liệu. Tính thêm trên đơn giá cước, thay đổi theo giá dầu quốc tế.
6. X-ray
Chi phí soi chiếu hàng hóa. Bắt buộc đối với tất cả loại hàng hoá trên tuyến bay quốc tế. Phí này đảm bảo an ninh hàng không, cũng như an toàn trong quá trình vận chuyển.
7. AMS (Automatic Manifest System)
Phí khai báo tự động hệ thống truyền tải thông tin điện tử cho các lô hàng vận chuyển bằng đường hàng không. Phí AMS được tính dựa trên không vận đơn (AWB).
8. FWB Fee (Forward Bill)
Phí nhập và chuyển dữ liệu AWB (Vận đơn chính) bằng định dạng điện tử, qua hệ thống một cửa quốc gia.
9. FHL Fee
Tương tự như FWB, nhưng áp dụng cho dữ liệu của HAWB, được gửi từ forwarder hoặc đại lý đến hãng bay với nhiều lô hàng nhỏ.
Các yếu tố ảnh hưởng đến chi phí vận tải hàng không
Chi phí vận chuyển hàng hóa bằng đường hàng không không chỉ phụ thuộc vào giá cước cơ bản mà còn bị chi phối bởi nhiều yếu tố kỹ thuật và thương mại. Việc hiểu rõ những yếu tố này sẽ giúp doanh nghiệp chủ động hơn trong việc lập ngân sách và đàm phán dịch vụ logistics:
- Trọng lượng tính cước (Chargeable Weight): Đây là yếu tố then chốt trong việc xác định chi phí vận chuyển. Trọng lượng tính cước được tính dựa trên giá trị cao hơn giữa trọng lượng thực tế (gross weight) và trọng lượng quy đổi từ thể tích (volumetric weight). Do đó, hàng hóa cồng kềnh nhưng nhẹ cũng có thể bị tính cước cao như hàng nặng
- Tính chất hàng hóa: Các mặt hàng đặc biệt như hàng nguy hiểm, dễ cháy nổ, dễ hư hỏng, hàng có kiểm soát nhiệt độ hoặc yêu cầu xử lý đặc biệt sẽ phát sinh thêm phụ phí cho các công đoạn đóng gói, kiểm tra an ninh, bảo quản và vận hành đặc thù
- Tuyến bay, hãng hàng không và thời gian vận chuyển: Mỗi tuyến bay có cấu trúc giá khác nhau. Tuyến bay thẳng (direct flight) thường có chi phí cao hơn so với các chuyến bay có điểm trung chuyển (transit), nhưng lại đảm bảo thời gian giao hàng nhanh và an toàn hơn. Đồng thời, lựa chọn hãng hàng không uy tín cũng ảnh hưởng đến mức phí và dịch vụ đi kèm
- Điều kiện thương mại quốc tế (Incoterms): Đây là yếu tố xác định rõ trách nhiệm và nghĩa vụ chi trả giữa người bán và người mua trong quá trình vận chuyển. Ví dụ, với điều kiện EXW, người mua chịu toàn bộ chi phí và rủi ro từ điểm xuất phát, trong khi với DDP, người bán chịu toàn bộ chi phí đến tận nơi giao hàng
Cách kiểm soát và tối ưu chi phí vận tải hàng không
Để vận hành chuỗi cung ứng hiệu quả, đặc biệt là với hàng hóa xuất nhập khẩu bằng đường hàng không – vốn có chi phí cao, doanh nghiệp cần áp dụng các chiến lược kiểm soát chi phí sau:
- Lựa chọn tuyến bay và thời gian vận chuyển hợp lý: Tùy vào mức độ ưu tiên của đơn hàng (gấp hay không gấp), doanh nghiệp có thể cân nhắc giữa việc sử dụng chuyến bay trực tiếp (tốn kém nhưng nhanh) hoặc trung chuyển (giá tốt hơn nhưng lâu hơn), từ đó tối ưu hóa chi phí mà vẫn đảm bảo tiến độ
- Tối ưu hóa bao bì đóng gói: Hạn chế sử dụng bao bì thừa hoặc thiết kế không hợp lý để giảm thể tích hàng hóa, từ đó giảm được trọng lượng quy đổi – một yếu tố ảnh hưởng trực tiếp đến chargeable weight. Bao bì khoa học còn giúp giảm rủi ro hư hỏng, tránh phát sinh thêm phí bồi thường
- Tận dụng hợp đồng vận chuyển dài hạn: Với các doanh nghiệp có tần suất vận chuyển lớn, việc ký hợp đồng dài hạn với hãng bay hoặc forwarder giúp ổn định mức giá, được hưởng chiết khấu tốt và kiểm soát chi phí theo kế hoạch tài chính hàng năm
Bạn đang tìm cách tối ưu chi phí vận chuyển hàng không cho doanh nghiệp của mình?
Hãy để đội ngũ chuyên gia logistics của chúng tôi đồng hành cùng bạn! Với kinh nghiệm xử lý các lô hàng quốc tế cùng mạng lưới đại lý toàn cầu, TTL Global Logistics cam kết mang đến giải pháp vận tải hiệu quả – nhanh chóng – minh bạch chi phí.