Danh sách top 14 sân bay lớn nhất Mỹ (Hoa Kỳ) mới nhất
Mỹ (Hoa Kỳ) là nền kinh tế đầu tàu của thế giới. Với sức mua khổng lồ, sản lượng hàng hóa nhập khẩu vào Mỹ luôn rất lớn. Đồng thời, nền sản xuất công nghệ cao giúp cho xứ cờ hoa xuất khẩu rất nhiều hàng hóa có hàm lượng kỹ thuật và giá trị cao. Một trong những phương thức vận chuyển hàng hóa phổ biến đối với hàng hóa thương mại của Mỹ là vận tải hàng không. Với diện tích rộng, Mỹ có rất nhiều sân bay lớn. Vì vậy, chủ hàng cần phải nắm được sân bay nào gần nhất điểm giao nhận hàng để tiết kiệm chi phí logistics.
Bài viết dưới đây của TTL Global logistics giới thiệu top 14 sân bay (cảng hàng không) lớn nhất của Mỹ. Từ đó giúp quý khách hàng hiểu rõ hơn về thị trường vận tải hàng không tuyến Việt Nam-Mỹ.
Mỹ (Hoa Kỳ) có những sân bay lớn nào?
1) Sân bay John F Kennedy (JFK)
Sân bay John F Kennedy (JFK) là sân bay lớn của Mỹ, thuộc thành phố New York. Đây là sân bay chính phục vụ vận chuyển hàng hóa cho các bang thuộc phía Đông Bắc của Hoa Kỳ.
Một số thông số về sân bay John F Kennedy:
– Nằm tại thành phố New York
– IATA code: JFK
– Sản lượng hàng hóa: hơn 1 triệu tấn/năm
– Số lượng hành khách phục vụ hàng năm: khoảng hơn 17 triệu lượt hành khách
– Số lượng hãng hàng không khai thác: 74 hãng airline
2) Sân bay Los Angeles (LAX)
Nhắc đến sây bay Los Angeles (LAX) là nhắc tới một trong những san bay/cảng hàng không lớn hàng đầu thế giới. Với việc xếp thứ 8 trên thế giới về sản lượng hàng hóa, sân bay Los Angeles chính là cửa ngõ xuất nhập khẩu quan trọng của Mỹ.
Một số thông số kỹ thuật của sân bay Los Angeles:
– Nằm tại thành phố Los Angeles
– IATA code: LAX
– Sản lượng hàng hóa: hơn 2 triệu tấn/năm
– Số lượng hành khách phục vụ hàng năm: khoảng hơn 29 triệu lượt hành khách
– Số lượng hãng hàng không khai thác: 62 hãng airline
3) Sân bay Chicago O’Hare (ORD)
Bên cạnh sân bay LAX, sân bay Chicago O’Hare (ORD) cũng là một trong những sân bay lớn của Mỹ về sản lượng hàng hóa xuất nhập khẩu qua. Sân bay này xếp thứ 16 trên thế giới về sản lượng hàng hóa phục vụ.
Một số thông số kỹ thuật của sân bay Chicago O’Hare:
– Nằm tại thành phố Chicago
– IATA code: ORD
– Sản lượng hàng hóa: khoảng 2 triệu tấn/năm
– Số lượng hành khách phục vụ hàng năm: khoảng hơn 31 triệu lượt hành khách
– Số lượng hãng hàng không khai thác: 46 hãng airline
4) Sân bay quốc tế Miami (MIA)
Miami là một trong những thành phố cửa ngõ lớn của Mỹ trong việc giao thương hàng hóa với thế giới. Cùng với cảng biển Miami, sân bay Miami (MIA) góp phần quan trọng thúc đẩy tăng trưởng kinh tế của Mỹ (Hoa Kỳ).
Một số thông số kỹ thuật của sân bay Miami:
– Nằm tại thành phố Miami
– IATA code: MIA
– Sản lượng hàng hóa: khoảng 2 triệu tấn/năm
– Số lượng hành khách phục vụ hàng năm: khoảng hơn 19 triệu lượt hành khách
– Số lượng hãng hàng không khai thác: 43 hãng airline
5) Sân bay San Francisco (SFO)
Sân bay San Francisco (SFO) là một trong những sân bay lớn nhất của Mỹ. Sản lượng hàng hóa và hành khách sân bay này phục vụ hàng nằm khá lớn.
Một số thông số kỹ thuật của sân bay San Francisco:
– Nằm tại thành phố San Francisco
– IATA code: SFO
– Sản lượng hàng hóa: khoảng 439,358 tấn/năm
– Số lượng hành khách phục vụ hàng năm: khoảng hơn 16 triệu lượt hành khách
– Số lượng hãng hàng không khai thác: 42 hãng airline
6) Sân bay Washington (IAD)
Sân bay lớn tiếp theo của Mỹ là Washington (IAD). Mỗi năm, sân bay tại thủ đô Hoa Kỳ phục vụ hơn 151 nghìn chuyến bay.
Một số thông số kỹ thuật của sân bay Washington:
– Nằm tại thành phố Washington
– IATA code: IAD
– Sản lượng hàng hóa: khoảng 197,917 tấn/năm
– Số lượng hành khách phục vụ hàng năm: khoảng hơn 8 triệu lượt hành khách
– Số lượng hãng hàng không khai thác: 39 hãng airline
7) Sân bay Atlanta (ATL)
Với số lượng chuyến bay hàng năm là gần 600 nghìn, và có số lượng hành khách check in lớn thứ 2 Mỹ, sân bay Atlanta (ATL) là một trong những sân bay lớn của Mỹ.
Một số thông số kỹ thuật của sân bay Atlanta:
– Nằm tại thành phố Atlanta
– IATA code: ATL
– Sản lượng hàng hóa: khoảng 600 nghìn tấn/năm
– Số lượng hành khách phục vụ hàng năm: khoảng hơn 43 triệu lượt hành khách
– Số lượng hãng hàng không khai thác: 37 hãng airline
8) Sân bay Newark (EWR)
Nằm gần sân bay JFK có sân bay Newark (EWR) cũng là một trong những sân bay lớn của Bang New York
Một số thông số kỹ thuật của sân bay Newark :
– Nằm tại thành phố Newark
– IATA code: EWR
– Sản lượng hàng hóa: khoảng 672,471 tấn/năm
– Số lượng hành khách phục vụ hàng năm: khoảng hơn 16 triệu lượt hành khách
– Số lượng hãng hàng không khai thác: 35 hãng airline
9) Sân bay Orlando (MCO)
Sân bay Orlando cũng được biết đến là một trong những sân bay lớn nhất của Mỹ. Mỗi năm sân bay này phục vụ hơn 200 nghìn chuyến bay.
Một số thông số kỹ thuật của sân bay Orlando :
– Nằm tại thành phố Orlando
– IATA code: MCO
– Sản lượng hàng hóa: khoảng 202,416 tấn/năm
– Số lượng hành khách phục vụ hàng năm: khoảng hơn 22 triệu lượt hành khách
– Số lượng hãng hàng không khai thác: 35 hãng airline
10) Sân bay Logan (BOS)
Sân bay quốc tế General Edward Lawrence Logan (BOS) thuộc thành phố Boston, Hoa Kỳ. Mỗi năm sân bay này phục vụ khoảng 206702 chuyến bay, cùng 12.64 triệu hành khách.
Một số thông số kỹ thuật của sân bay Logan :
– Nằm tại thành phố Boston
– IATA code: BOS
– Sản lượng hàng hóa: khoảng 272,302 tấn/năm
– Số lượng hành khách phục vụ hàng năm: khoảng hơn 13 triệu lượt hành khách
– Số lượng hãng hàng không khai thác: 34 hãng airline
11) Sân bay McCarran (LAS)
Sân bay McCarran tọa lạc tại thành phố Las Vegas, Hoa Kỳ. Mỗi năm, sân bay này phục vụ hơn 300 nghìn chuyến bay.
Một số thông số kỹ thuật của sân bay McCarran :
– Nằm tại thành phố Las Vegas
– IATA code: LAS
– Sản lượng hàng hóa: khoảng 109,051 tấn/năm
– Số lượng hành khách phục vụ hàng năm: khoảng hơn 22 triệu lượt hành khách
– Số lượng hãng hàng không khai thác: 34 hãng airline
12) Sân bay Seattle (SEA)
Sân bay Seattle là một trong top những sân bay lớn của Mỹ. Mỗi năm, sân bay này phục vụ 300 nghìn chuyến bay. Trong đó có hơn 20 triệu hành khách cùng gần 500 nghìn tấn hàng hóa.
Một số thông số kỹ thuật của sân bay Seattle :
– Nằm tại thành phố Seattle
– IATA code: SEA
– Sản lượng hàng hóa: khoảng 500 nghìn tấn/năm
– Số lượng hành khách phục vụ hàng năm: khoảng hơn 20 triệu lượt hành khách
– Số lượng hãng hàng không khai thác: 33 hãng airline
13) Sân bay Dallas-Fort Worth (DFW)
Sân bay Dallas-Fort Worth (DFW) là một trong những sân bay lớn của Mỹ, đứng thứ 3 toàn nước Mỹ về số lượng hành hành phục vụ mỗi năm.
Một số thông số kỹ thuật của sân bay Dallas-Fort Worth:
– Nằm tại thành phố Dallas-Fort Worth
– IATA code: DFW
– Sản lượng hàng hóa: khoảng 800 nghìn tấn/năm
– Số lượng hành khách phục vụ hàng năm: khoảng hơn 39 triệu lượt hành khách
– Số lượng hãng hàng không khai thác: 33 hãng airline
14) Sân bay Houston (IAH)
Sây bay quốc tế Houston, hay còn gọi là George Bush Intercontinental Houston Airport (IAH) nằm trong top những sân bay lớn của Mỹ.
Một số thông số kỹ thuật của sân bay Houston:
– Nằm tại thành phố Houston
– IATA code: IAH
– Sản lượng hàng hóa: khoảng 500 nghìn tấn/năm
– Số lượng hành khách phục vụ hàng năm: khoảng hơn 18 triệu lượt hành khách
– Số lượng hãng hàng không khai thác: 32 hãng airline
Kết luận về sân bay cùng hệ thống hàng không tại Mỹ (USA)
Các sân bay không chỉ là những điểm đến chính mà còn là các trung tâm kết nối giữa Mỹ và các quốc gia trên toàn thế giới. Với hạ tầng tiên tiến và dịch vụ chất lượng cao, các sân bay này đóng góp quan trọng vào việc thúc đẩy phát triển thương mại và du lịch của Mỹ. Mong rằng bài viết đã mang lại cho bạn những thông tin hữu ích về các sân bay tại quốc gia này.