Cước biển từ Mundra, Ấn Độ về Việt Nam rẻ nhất
Ấn Độ là một trong những quốc gia thiết lập mối quan hệ đối tác chiến lược toàn diện với Việt Nam. Sự giao lưu giữa 2 nước không chỉ phát triển về chính trị, xã hội, mà còn ở kinh tế. Nếu như Việt Nam là đối tác cung cấp nông sản, linh kiện điển tử cho Ấn Độ, thì chúng ta cũng nhập khẩu rất nhiều hàng hóa từ quốc gia Nam Á này. Đặc biệt, các sản phẩm tiêu dùng, hóa chất hay nguyên liệu công nghiệp được vận chuyển rất nhiều từ cảng Mundra. Tuyến vận tải biển từ Mundra-Hải Phòng, hay Mundra-Cát Lái/Cái Mép hiện đang được TTL Global logistics có nhiều ưu đãi về giá cước cùng dịch vụ rất tốt.
Nếu quý khách hàng có nhu cầu nhập khẩu hàng hóa từ Mundra, Ấn Độ theo điều kiện FOB, FCA hay EXW, hãy liên hệ ngay với chúng tôi để được tư vấn và báo giá nhanh nhất.
Các chi phí khi nhập khẩu từ Mundra, Ấn Độ
1. Cước biển từ Mundra, Ấn Độ về Việt Nam
Đối với tuyến từ Mundra về Việt Nam, TTL Global logistics cung cấp dịch vụ cả nguyên container (FCL) và lẻ container (LCL). Khác với các chi phí về local charges và xử lý hàng hóa nội địa, cước biển được chúng tôi cập nhật thường xuyên 2 lần/tháng. Ngoài ra, quý khách hàng cần lưu ý khi kiểm tra cước biển:
– Cước biển biến động theo từng thời điểm và có tính mùa vụ trong năm. Thường giá sẽ tăng cao hơn vào thời điểm cuối năm khi sản lượng nhập khẩu tăng vọt
– Cước biển thường có 2 phần chính là Ocean freight và Surcharges. Các Surcharges phổ biến thường là Overweight (OVC) hoặc la Low Sulphur Surcharge (LSS).
2. Các chi phí nội địa và local charges tại Mundra, Ấn Độ
Mô tả chi phí | Đơn vị | Tiền tệ | Đơn giá |
---|---|---|---|
Bill of lading | Lô hàng | USD | 70 |
AMS filing | Lô hàng | USD | 35 |
DG cargo | Lô hàng | USD | 100 |
Terminal handling | Container | USD | 230/340 |
Switch Bill | Lô hàng | USD | 100 |
Export customs | Container | USD | 85 |
Trucking | Container | USD | Tùy theo địa điểm |
3. Local charges và chi phí nội địa Việt Nam
Mô tả chi phí | Đơn vị | Tiền tệ | Đơn giá |
---|---|---|---|
D/O Delivery | Lô hàng | USD | 45 |
THC | Container | USD | 120/240 |
Cleaning fee | Container | USD | 10 |
Maintenance fee | Container | USD | 25 |
Khai hải quan NK | Container | VND | 900,000 |
Vận tải nội địa | Container | VND | Tùy theo địa điểm |
Lưu ý về thuế nhập khẩu từ Ấn Độ
1. Hàng hóa được hưởng thuế ưu đãi với C/O form AI
Hàng hóa có xuất xứ Ấn Độ, nếu xuất trình được C/O form AI hợp lệ sẽ được hướng thuế ưu đãi. Các nội dung cần lưu ý khi kiểm tra thông tin trên C/O form AI bao gồm:
– Tên, địa chỉ của người xuất khẩu và người nhập khẩu
– Tên, mô tả hàng hàng hóa: thông tin chi tiết về loại hàng hóa, số lượng, đơn vị đo lường và bất kỳ thông số kỹ thuật nào cần thiết
– Mã HS code của hàng hóa có đúng hay không?
– Chữ ký và mã số C/O. Chủ hàng có thể kiểm tra xem C/O được cấp có đúng hay không bằng cách tra cứu trên hệ thống điên tử: https://coo.dgft.gov.in/
2. Hướng dẫn tra cứu thuế nhập khẩu
Bước 1. Xác định mã HS code định danh
Để xác định HS code phù hợp cho hàng hóa của mình, quý khách hàng có thể liên hệ với chúng tôi để được tư vấn, hoặc tự mình xác định dựa trên biểu thuế. Có một số lưu ý khi xác định HS code:
– Chức năng, nguyên liệu, công nghệ sử dụng và phạm vi ứng dụng của hàng hóa
– Thông số kỹ thuật, thành phần, kích thước, trọng lượng và mục đích sử dụng.
Bước 2. Tra cứu thuế suất trong biểu thuế xuất nhập khẩu của Việt Nam
Có 2 cách để tra cứu thuế suất: sử dụng dữ liệu trực tuyến của Hải quan (tại trang web www.customs.gov.vn hoặc doanh nghiệp có thể tra cứu trên biểu thuế được Bộ tài chính ban hành hàng năm. Dựa vào HS code đã xác định ở bước 1, có thể xác định được mức thuế suất áp dụng cho mặt hàng nhập khẩu.
Đối với hàng nhập khẩu từ Ấn Độ, nếu có C/O form AI, thuế nhập khẩu sẽ ở cột AIFTA. Nếu không có C/O, thuế nhập khẩu ở cột thuế nhập khẩu ưu đãi.
Bước 3. Tính tổng thuế cần nộp vào ngân sách nhà nước
Công thức tính thuế nhập khẩu như sau:
Thuế nhập khẩu = Giá trị hàng hóa * Thuế suất
Trong đó, giá trị hàng hóa là giá là trị giá CIF (Cost, Insurance, Freight). Và thuế suất được tra cứu trên biểu thuế như đã nêu ở bước 2.