Trang chủ Dịch vụHàng không Giá cước air từ Tân Sơn Nhất (SGN) mới nhất

Giá cước air từ Tân Sơn Nhất (SGN) mới nhất

Bởi Joel Luong

Giá cước air từ Tân Sơn Nhất (SGN) mới nhất tháng 10/2024

Vận tải hàng không (Air Freight) là phương thức chuyên chở quan trọng trong thương mại quốc tế. Đặc biệt, khi Việt Nam đang ngày càng tham gia sâu vào chuỗi cung ứng toàn cầu, nhu cầu gửi hàng bằng đường hàng không của các doanh nghiệp Việt Nam ngày càng nhiều. Hiểu được tính chất và nhu cầu của khách hàng, TTL Global Logistics cung cấp bảng giá cước vận tải hàng không từ sân bay Tân Sơn Nhất (SGN) đi các nước trên thế giới. Giá cước có giá trị từ ngày 1/10 đến 31/10/2024.

San bay Tân Sơn Nhất (SGN): cửa ngõ hàng không lớn nhất Việt Nam

Sân bay Quốc tế Tân Sơn Nhất (mã IATA: SGN, mã ICAO: VVTS) là sân bay lớn nhất và quan trọng nhất tại Việt Nam. Vị trí nằm ở thành phố Hồ Chí Minh, một trung tâm kinh tế và văn hóa hàng đầu của cả nước. Đây cũng là cửa ngõ hàng không chính, kết nối Việt Nam với rất nhiều điểm đến quốc tế. Dưới đây là một số đặc điểm về sân bay Tân Sơn Nhất:

  • Số lượng đường băng: 2 đường băng
  • Chiều dài đường băng: 12,468 feet (khoảng 3,800 mét), phù hợp cho các loại máy bay lớn nhất hiện nay
  • Số lượng hãng hàng không: 41 hãng hàng không đang hoạt động tại sân bay
  • Số điểm đến: Tân Sơn Nhất kết nối với 54 điểm đến trên toàn thế giới
TTL Global là đại lý vận tải hàng không hàng đầu

Bảng giá cước hàng không tại Tân Sơn Nhất (SGN)

TTL Global Logistics là đại lý hàng hóa của nhiều hãng hàng không (Airline). Chúng tôi hiện đang khai thác hơn 132 tuyến bay từ Tân Sơn Nhất. Dưới đây là bảng giá cước air cập nhật tháng 10/2024 của chúng tôi:

Sân bayIATA CodeMINN+45kg+100kgs+300kgs
Abu DhabiAUH106.4010.656.105.004.30
AmmanAMM106.4010.656.105.004.30
BaghdadBGW106.4010.656.105.004.30
BahrainBAH106.4010.656.105.004.30
BeirutBEY106.4010.656.105.004.30
DammamDMM106.4010.656.105.004.30
DubaiDXB100.8010.105.904.804.10
Dubai World CenterDWC100.8010.105.904.804.10
DohaDOH140.0014.007.306.205.50
ErbilEBL106.4010.656.105.004.30
JeddahJED106.4010.656.105.004.30
KuwaitKWI106.4010.656.105.004.30
MuscatMCT106.4010.656.105.004.30
RiyadhRUH106.4010.656.105.004.30
ShajahSHJ106.4010.656.105.004.30
SulaymaniyahISU106.4010.656.105.004.30
TehranIKA106.4010.656.105.004.30
AlmatyALA154.0015.407.806.706.00
AmsterdamAMS140.0014.007.306.205.50
AnkaraESB140.0014.007.306.205.50
AthensATH134.4013.457.106.005.30
BakuGYD140.0014.007.306.205.50
BarcelonaBCN140.0014.007.306.205.50
BaselBSL140.0014.007.306.205.50
BelgradeBEG140.0014.007.306.205.50
BerlinBER134.4013.457.106.005.30
BrusselsBRU140.0014.007.306.205.50
BucharestOTP140.0014.007.306.205.50
BudapestBUD140.0014.007.306.205.50
BirminghamBHX140.0014.007.306.205.50
CopenhagenCPH140.0014.007.306.205.50
DublinDUB140.0014.007.306.205.50
EdinburghEDI140.0014.007.306.205.50
DusseldorfDUS140.0014.007.306.205.50
FrankfurtFRA140.0014.007.306.205.50
GenevaGVA140.0013.457.306.205.50
HelsinkiHEL140.0014.007.306.205.50
IstanbulIST134.4013.457.106.005.30
LarnacaLCA140.0014.007.306.205.50
LiegeLGG140.0014.007.306.205.50
LyonsLYS140.0014.007.306.205.50
London GatwickLGW140.0014.007.306.205.50
London HeathrowLHR140.0014.007.306.205.50
LuxembourgLUX140.0014.007.306.205.50
MadridMAD140.0014.007.306.205.50
ManchesterMAN140.0014.007.306.205.50
MilanMXP140.0014.007.306.205.50
MunichMUC140.0014.007.306.205.50
NiceNCE140.0014.007.306.205.50
OsloOSL140.0014.007.306.205.50
ParisCDG140.0014.007.306.205.50
PraguePRG140.0014.007.306.205.50
RomeFCO140.0014.007.306.205.50
SabihaSAW140.0014.007.306.205.50
SofiaSOF140.0014.007.306.205.50
StanstedSTN140.0014.007.306.205.50
StockholmARN140.0014.007.306.205.50
TbilisiTBS140.0014.007.306.205.50
ToulouseTLS140.0014.007.306.205.50
ViennaVIE140.0014.007.306.205.50
WarsawWAW140.0014.007.306.205.50
YerevanEVN210.0021.009.808.708.00
ZagrebZAG140.0014.007.306.205.50
ZaragozaZAZ140.0014.007.306.205.50
ZurichZRH134.4013.457.106.005.30
AhmedabadAMD106.4010.656.105.004.30
AmritsarATQ106.4010.656.105.004.30
BengaluruBLR106.4010.656.105.004.30
CalcuttaCCU106.4010.656.105.004.30
CalicutCCJ106.4010.656.105.004.30
ChennaiMAA106.4010.656.105.004.30
ColomboCMB106.4010.656.105.004.30
DelhiDEL106.4010.656.105.004.30
DhakaDAC106.4010.656.105.004.30
GoaGOI106.4010.656.105.004.30
HyderabadHYD106.4010.656.105.004.30
IslamabadISB106.4010.656.105.004.30
KarachiKHI106.4010.656.105.004.30
KathmanduKTM106.4010.656.105.004.30
KochiCOK106.4010.656.105.004.30
LahoreLHE106.4010.656.105.004.30
MaldivesMLE106.4010.656.105.004.30
MumbaiBOM106.4010.656.105.004.30
SialkotSKT106.4010.656.105.004.30
PeshawarPEW106.4010.656.105.004.30
TrivandrumTRV106.4010.656.105.004.30
AbidjanABJ154.0015.407.806.706.00
AbujaABV154.0015.407.806.706.00
AccraACC154.0015.407.806.706.00
Addis AbabaADD154.0015.407.806.706.00
Aden-AddeMGQ154.0015.407.806.706.00
AlexandriaHBE154.0015.407.806.706.00
AlgiersALG154.0015.407.806.706.00
CairoCAI154.0015.407.806.706.00
Cape TownCPT154.0015.407.806.706.00
CasablancaCMN154.0015.407.806.706.00
Dar Es SalaamDAR154.0015.407.806.706.00
DjiboutiJIB154.0015.407.806.706.00
DurbanDUR154.0015.407.806.706.00
EntebbeEBB154.0015.407.806.706.00
HarareHRE154.0015.407.806.706.00
JohannesburgJNB154.0015.407.806.706.00
KhartoumKRT154.0015.407.806.706.00
KigaliKGL154.0015.407.806.706.00
KilimanjaroJRO154.0015.407.806.706.00
LagosLOS154.0015.407.806.706.00
LusakaLUN154.0015.407.806.706.00
MaputoMPM154.0015.407.806.706.00
NairobiNBO154.0015.407.806.706.00
LuandaLAD154.0015.407.806.706.00
SeychellesSEZ154.0015.407.806.706.00
TunisTUN154.0015.407.806.706.00
ZanzibarZNZ154.0015.407.806.706.00
AtlantaATL204.4020.459.608.507.80
BostonBOS196.0019.609.308.207.50
ChicagoORD196.0019.609.308.207.50
DallasDFW204.4020.459.608.507.80
HoustonIAH196.0019.609.308.207.50
Los AngelesLAX190.4019.059.108.007.30
MiamiMIA212.8021.309.908.808.10
MontrealYUL204.4020.459.608.507.80
New YorkJFK196.0019.609.308.207.50
San FranciscoSFO190.4019.059.108.007.30
SeatleSEA190.4019.059.108.007.30
WashingtonIAD196.0019.609.308.207.50
BogotaBOG246.4024.6511.1010.009.30
Buenos AiresEZE246.4024.6511.1010.009.30
Santiago de ChileSCL246.4024.6511.1010.009.30
MexicoNLU224.0022.4010.309.208.50
Sao PauloGRU224.0022.4010.309.208.50
CampinasVCP246.4024.6511.1010.009.30
Chi tiết bảng giá hàng không từ Sân Sơn Nhất (SGN)

Các chi phí khác khi thuê vận tải hàng không

1. Chi phí khai thác mặt đất

Chi phí khai thác mặt đất đối với hàng air (hàng không) là các khoản phí liên quan đến việc xử lý hàng hóa tại sân bay trước và sau khi hàng được vận chuyển bằng đường hàng không. Bao gồm các phí sau:

  • Phí xử lý hàng hóa (THC): 1600 VND/kg
  • Phí soi chiếu Xray: 0.017 USD/kg
  • Phí AWB/AMS: 15 USD/lô hàng

2. Phí thông quan và vận tải nội địa

Ngoài các chi phí trên, để hàng hóa có thể lên máy bay và khởi hành thuận lợi, doanh nghiệp cần làm thủ tục hải quan, và chi trả các chi phí vận chuyển đưa hàng từ kho nhà máy lên đến sân bay Tân Sơn Nhất. Là đại lý logistics top 1 tại Tp. Hồ Chí Minh, chúng tôi nhận hỗ trợ thông quan và vận tải nội địa trọn gói.

0 Comment

DỊCH VỤ LIÊN QUAN