Xếp hạng 20 hãng tàu container lớn nhất thế giới (Cập nhật mới nhất)
Các hãng tàu container hiện nay giữ vai trò trụ cột trong chuỗi cung ứng quốc tế, đặc biệt khi mà thương mại toàn cầu đang ngày càng mở rộng. Việc nắm rõ “ai đang dẫn đầu” không chỉ giúp tối ưu lựa chọn đối tác vận chuyển, mà còn chủ động hơn trong kế hoạch xuất nhập khẩu, đặc biệt ở những tuyến huyết mạch có sản lượng lớn như châu Á – châu Âu, xuyên Thái Bình Dương hay nội Á. Mỗi hãng tàu đều sở hữu mạng lưới dịch vụ, năng lực đội tàu, chất lượng khai thác và chiến lược phát triển khác nhau.
TTL Supply Chain tổng hợp bảng xếp hạng 20 hãng tàu container lớn nhất thế giới, được cập nhật theo số liệu mới nhất từ thị trường vận tải biển quốc tế. Thông tin được trình bày một cách trực quan, dễ hiểu, phù hợp giúp chủ hàng, doanh nghiệp xuất nhập khẩu lẫn những ai đang tìm kiếm góc nhìn tổng quan về ngành vận tải container.
Bên cạnh thứ hạng, bài viết còn phân tích xu hướng phát triển đội tàu, sự dịch chuyển thị phần và những chiến lược đáng chú ý của các hãng tàu lớn. Từ đó giúp bạn có cái nhìn toàn diện hơn, đưa ra lựa chọn phù hợp cho từng nhu cầu vận chuyển đường biển.

Bảng xếp hàng các hãng tàu container lớn nhất thế giới theo sản lượng (TEU)
| Xếp hạng | Tên hãng tàu | Quốc gia | Sản lượng (TEU) | Thị phần |
| 1 | Mediterranean Shg Co (MSC) | Thụy Sĩ | 7,080,808 | 21.30% |
| 2 | Maersk | Đan Mạch | 4,603,551 | 13.90% |
| 3 | CMA CGM Group | Pháp | 4,083,822 | 12.30% |
| 4 | COSCO Group | Trung Quốc | 3,538,118 | 10.70% |
| 5 | Hapag-Lloyd | Đức | 2,410,015 | 7.30% |
| 6 | ONE (Ocean Network Express) | Nhật Bản | 2,035,472 | 6.10% |
| 7 | Evergreen Line | Đài Loan | 1,938,786 | 5.80% |
| 8 | HMM Co Ltd | Hàn Quốc | 1,016,180 | 3.10% |
| 9 | Yang Ming Marine Transport Corp. | Đài Loan | 717,715 | 2.20% |
| 10 | Zim | Israel | 703,598 | 2.10% |
| 11 | Wan Hai Lines | Đài Loan | 567,048 | 1.70% |
| 12 | PIL (Pacific Int. Line) | Singapore | 440,420 | 1.30% |
| 13 | X-Press Feeders Group | Singapore | 205,674 | 0.60% |
| 14 | SITC | Hồng Kông | 185,852 | 0.60% |
| 15 | KMTC | Hàn Quốc | 160,463 | 0.50% |
| 16 | Unifeeder | Đan Mạch | 157,611 | 0.50% |
| 17 | IRISL Group | Iran | 141,476 | 0.40% |
| 18 | Sinokor Merchant Marine | Hàn Quốc | 138,029 | 0.40% |
| 19 | Global Feeder Shipping LLC | UAE | 127,883 | 0.40% |
| 20 | TS Lines | Đài Loan | 107,774 | 0.30% |
Phân tích chuyên sâu hơn về các ông lớn ngành vận tải biển
1. Sự lên ngôi của MSC và chiến lược mới của MSK
- MSC (Mediterranean Shipping Company): Vị trí số 1 hiện tại là minh chứng cho chiến lược đầu tư mạnh mẽ vào đội tàu cũ và mới trong những năm gần đây, vượt qua Maersk. Được thành lập năm 1970 bởi Gianluigi Aponte, MSC nổi tiếng với mạng lưới toàn cầu và tốc độ tăng trưởng ổn định. Tuyến thế mạnh của họ đặc biệt mạnh mẽ ở Xuyên Đại Tây Dương và Châu Á – Châu Âu.
- Maersk (A.P. Moller – Maersk): Tuy đã mất vị trí số 1, Maersk vẫn là người dẫn đầu trong xu hướng Logistics Trọn Gói (End-to-End). Hãng tàu Đan Mạch này không chỉ vận chuyển container mà còn mở rộng sang kho vận (Warehousing), vận tải hàng không và trucking, hướng tới mục tiêu trở thành nhà cung cấp logistics tích hợp toàn diện.
2. Sức mạnh của các hãng tàu châu Á
Trong bức tranh toàn cảnh của vận tải container toàn cầu, các hãng tàu đến từ Châu Á không chỉ là những người chơi lớn mà còn đóng vai trò chủ đạo trong việc định hình dòng chảy thương mại quốc tế. Sự tập trung mạnh mẽ vào các tuyến đường chính kết nối trung tâm sản xuất Châu Á với thị trường tiêu thụ phương Tây đã biến các hãng tàu này thành những “kỳ lân” không thể thiếu trong chuỗi cung ứng.
Nhóm các hãng tàu này bao gồm: COSCO (Trung Quốc), ONE (Nhật Bản), Evergreen và Yang Ming (Đài Loan), và HMM (Hàn Quốc). Họ cùng nhau tạo ra một khối năng lực vận tải khổng lồ, là xương sống của các liên minh lớn và là đối tác quan trọng nhất của các nhà xuất khẩu Việt Nam.
3. Chuyên tuyến Nội Á và thị trường feeder
- Wan Hai Lines, SITC, KMTC, Sinokor, TS Lines: Đây là các hãng tàu Đài Loan/Hàn Quốc/Hồng Kông được mệnh danh là “Chuyên gia Nội Á” (Intra-Asia Specialists). Tuyến thế mạnh của họ là kết nối các cảng nhỏ tại Đông Nam Á với các cảng trung chuyển lớn (Hub ports) tại Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản. Đối với các doanh nghiệp Việt Nam, đây là những lựa chọn hàng đầu cho việc vận chuyển hàng hóa trong khu vực ASEAN và Đông Bắc Á.
- X-Press Feeders và Unifeeder: Hai hãng này là ví dụ điển hình về dịch vụ Feeder (tàu gom). Họ không chạy các tuyến xuyên lục địa mà chuyên chở container từ các cảng lớn (nơi tàu mẹ cập bến) đến các cảng nhỏ hơn trong khu vực. Điều này giúp tối ưu hóa chi phí và thời gian cho việc phân phối hàng hóa đến các thị trường địa phương.
4. Khai thác thị trường đang phát triển
- PIL (Pacific International Lines): Hãng tàu Singapore này có thế mạnh lịch sử và mạng lưới rộng khắp tại Châu Phi, đặc biệt là Tây Phi. Việc lựa chọn PIL thường mang lại lợi thế về giá cước và tần suất cho các doanh nghiệp xuất khẩu sang thị trường Châu Phi.
- ZIM: Mặc dù đứng thứ 10, ZIM đã có chiến lược thành công khi tập trung vào các dịch vụ nhanh và chuyên biệt như ZIM eCommerce Express Line (ZEX), đáp ứng nhu cầu vận chuyển thương mại điện tử xuyên Thái Bình Dương, nơi tốc độ là yếu tố then chốt.
5. Xu hướng liên kết của các hãng tàu
Định hình Thị trường: Sự tập trung năng lực vận tải vào ba liên minh lớn là Ocean Alliance (gồm CMA-CGM, COSCO Group, OOCL, Evergreen), THE Alliance (gồm ONE, HMM, Yang Ming sau khi Hapag-Lloyd rút) và liên minh mới Gemini Cooperation (gồm Maersk và Hapag-Lloyd) cho phép các hãng tàu kiểm soát phần lớn năng lực vận tải toàn cầu, từ đó ảnh hưởng mạnh mẽ đến giá cước, lịch trình và độ tin cậy của dịch vụ cho các doanh nghiệp xuất nhập khẩu.
Đừng để việc lựa chọn hãng tàu trở thành trở ngại trong hoạt động xuất nhập khẩu – hãy để TTL Supply Chain giúp bạn tối ưu thời gian, chi phí và hiệu quả vận chuyển. Liên hệ ngay để nhận tư vấn miễn phí! Chúng tôi sẵn sàng tư vấn tuyến phù hợp, báo giá cạnh tranh và đồng hành trọn quy trình từ đặt chỗ, theo dõi chuyến đến xử lý chứng từ.