Xếp hạng cảng biển Nhật Bản theo sản lượng mới nhất
Là nền kinh tế top đầu thế giới, ngành hàng hải của Nhật Bản rất phát triển, đáp ứng nhu cầu vận chuyển lớn hàng hóa xuất nhập khẩu. Trong đó, hệ thống cảng biển Nhật Bản đóng vai trò quan trọng trong chuỗi cung ứng Châu Á Thái Bình Dương. Các cảng biển như Tokyo, Yokohama, Kobe, Nagoya,… kết nối các trung tâm công nghiệp lớn (Kantō, Kansai, Chūbu) với mạng lưới tàu biển toàn cầu.
Để giúp quý khách hàng nắm rõ quy mô và đặc tính từng cảng biển tại Nhật Bản, TTL Global Logistics cung cấp danh sách top những cảng biển lớn nhất theo sản lượng trung bình hàng năm (TEU/Năm). Việc nắm được thứ hạng cũng như năng lực khai thác sẽ giúp doanh nghiệp tối ưu lựa chọn tuyến, thời gian vận chuyển và chi phí logistics liên quan.
Xếp hạng | Tên cảng biển | Mã quốc tế | Sản lượng trung bình hàng năm | Max DWT |
1 | Cảng biển Tokyo | JPTYO | 4.5 triệu TEU | 130,000 |
2 | Cảng biển Yokohama | JPYOK | 3 triệu TEU | 320,000 |
3 | Cảng biển Kobe | JPUKB | 2.8 triệu TEU | 220,000 |
4 | Cảng biển Nagoya | JPNGO | 2.7 triệu TEU | 327,017 |
5 | Cảng biển Osaka | JPOSA | 2.3 triệu TEU | 88,000 |
6 | Cảng biển Hakata | JPHTD | 850,000 TEU | 80,000 |
7 | Cảng biển Sendai | JPSGM | 290,000 TEU | 310,000 |
Chi tiết 7 cảng biển lớn nhất Nhật Bản
1. Cảng Tokyo (Tokyo Port)
Tổng quan ngắn: Cảng Tokyo là cửa ngõ logistics của vùng Kantō, giữ vai trò then chốt trong giao thương Nhật Bản – châu Á.
Sản lượng & tần suất (tham khảo):
- 27,7 triệu tấn thương mại với châu Á (19,8 triệu tấn nhập khẩu, 7,8 triệu tấn xuất khẩu)
- ~28.100 lượt tàu/năm, xử lý khoảng 72,4 triệu tấn hàng hóa
- Cơ cấu: hàng XNK ~40,7 triệu tấn; nội địa ~31,7 triệu tấn
Thời gian vận chuyển giữa Tokyo và các cảng của Việt Nam:
- Tuyến trực tiếp (direct): ~7-9 ngày
- Có trung chuyển (transshipment): ~13 ngày
Hãng tàu khai thác tuyến Việt Nam – Tokyo (ví dụ): ASL, Evergreen, Wan Hai, TSL, SITC, ONE, ZIM, CNC…
2. Cảng Yokohama (Yokohama Port)
Tổng quan ngắn: Một trong các “cảng chính” của Nhật, đầu mối container lớn của vùng Đại đô thị Tokyo.
Quy mô & sản lượng (tham khảo):
- Diện tích hơn 7,3 nghìn ha; mặt nước >2,8 nghìn ha
- ~37.359 lượt tàu/năm; gần 129,7 triệu tấn hàng hóa
Thời gian vận chuyển từ Việt Nam đi Yokohama:
- Direct: ~7-9 ngày
- Trung chuyển: ~13 ngày
Hãng tàu phục vụ Việt Nam – Yokohama (ví dụ): ASL, Evergreen, Wan Hai, TSL, SITC, ONE, ZIM, CNC…
3. Cảng Kobe (Kobe Port)
Tổng quan ngắn: Cảng tự nhiên lâu đời của Kansai, trung tâm giao thương Nhật Bản với khu vực Nội Á (Trung Quốc, Hàn Quốc).
Sản lượng & tần suất (tham khảo):
- ~36.482 lượt tàu/năm; khoảng 77 triệu tấn hàng
- Liên kết thuận tiện với sân bay Kobe và mạng lưới phân phối Kansai
Thời gian vận chuyển từ Việt Nam:
- Direct: ~7-9 ngày
- Trung chuyển: ~13 ngày
Hãng tàu phục vụ Việt Nam – Kobe (ví dụ): ASL, Evergreen, Wan Hai, TSL, SITC, ONE, ZIM, CNC…
4. Cảng Nagoya (Nagoya Port)
Tổng quan ngắn: Cảng tổng hợp lớn của vùng Chūbu, “thủ phủ” xuất khẩu ô tô, máy móc và linh kiện.
Sản lượng & mặt hàng chủ lực (tham khảo):
- Hàng quốc tế: ~80,7 triệu tấn nhập khẩu; ~48,8 triệu tấn xuất khẩu.
- Trung bình >2,7 triệu TEU/năm
- Nhóm hàng nổi bật: ô tô thành phẩm và phụ tùng, máy móc công nghiệp, thép, sản phẩm cao su…
Thời gian vận chuyển từ Việt Nam:
- Direct: ~7-9 ngày
- Trung chuyển: ~13 ngày
Hãng tàu phục vụ Việt Nam – Nagoya (ví dụ): ASL, Evergreen, Wan Hai, TSL, SITC, ONE, ZIM, CNC…
5. Cảng Osaka (Osaka Port)
Tổng quan ngắn: Trung tâm phân phối của Kansai, phục vụ hơn 21 triệu người tiêu dùng; kết nối trực tiếp mạng lưới cao tốc, đường sắt và gần Sân bay quốc tế Kansai.
Vai trò logistics:
- Vị trí trung tâm Nhật Bản, thuận lợi gom hàng và phân phối đến khắp các tỉnh
- Hạ tầng đa phương thức, phù hợp cả FCL lẫn LCL
Thời gian vận chuyển từ Việt Nam:
- Direct: ~7-9 ngày
- Trung chuyển: ~13 ngày
Hãng tàu phục vụ Việt Nam – Osaka (ví dụ): ASL, Evergreen, Wan Hai, TSL, SITC, ONE, ZIM, CNC…
6. Cảng Hakata (Hakata Port – Fukuoka)
Tổng quan ngắn: Cảng tự nhiên ở vịnh Hakata (Fukuoka), 3 mặt được che chắn, mặt còn lại hướng ra đảo Nokonoshima; cửa ngõ của Kyushu kết nối Nội Á.
Sản lượng & thông số kỹ thuật (tham khảo):
- ~30.730 lượt tàu/năm; ~29,7 triệu tấn hàng; ~850.000 TEU; ~1,75 triệu lượt hành khách
- Kích thước tàu tiếp nhận: LOA ~320 m; mớn nước ~14,0 m; ~80.000 DWT
Thời gian vận chuyển từ Việt Nam: Chủ yếu trung chuyển: ~13-14 ngày (ít tuyến direct)
Hãng tàu phục vụ Việt Nam – Hakata (ví dụ): Evergreen, Wan Hai, TSL, SITC, ONE, ZIM, CNC…
7. Cảng Sendai (Sendai Port)
Tổng quan ngắn: Khu phức hợp cảng lớn ở Đông Bắc Nhật Bản, vị trí thuận lợi trên tuyến Thái Bình Dương, gần Bắc Mỹ hơn so với các cảng phía nam; cửa ngõ phục vụ miền Đông Nhật.
Dịch vụ & kết nối: Tuyến container thường xuyên đến Bắc Mỹ, Trung Quốc, Hàn Quốc, Đông Nam Á; có thể trung chuyển qua Tokyo/Yokohama để mở rộng mạng lưới đi châu Âu, Trung Đông, châu Đại Dương, châu Phi, Nam Mỹ.
Thời gian vận chuyển từ Việt Nam: Chủ yếu trung chuyển: ~13-14 ngày (ít tuyến direct).
Hãng tàu phục vụ Việt Nam – Sendai (ví dụ): Evergreen, Wan Hai, TSL, SITC, ONE, ZIM, CNC…