Danh sách top 10 sân bay có sản lượng hàng hóa lớn nhất
Năm 2024 chứng kiến sự phát triển bền vững và mở rộng quy mô vận tải hàng không (Air Cargo), nhờ sự kết hợp của nhu cầu thị trường và các yếu tố kinh tế kỹ thuật hỗ trợ. Vậy top 10 những sân bay lớn nhất thế giới về sản lượng hàng hóa gồm những sân bay nào? Xếp hạng theo sản lượng ra sao? Bài viết dưới đây của TTL Global Logistics sẽ chia sẻ chia tiết thông tin về các sân bay top đầu thế giới.
Tổng quan thị trường vận tải hàng không năm 2024
10 sân bay hàng đầu thế giới (danh sách như dưới đây) chiếm gần 26% tổng sản lượng vận chuyển hàng không toàn cầu (tương đương khoảng 32.3 triệu tấn). Trong đó, sản lượng hàng hóa của 10 sân bay này đã tăng 9.3% so với năm trước và tăng 9.5% so với năm 2019. Điều này cho thấy sự tập trung ngày càng lớn của hoạt động vận tải hàng không tại các trung tâm chính, tạo điều kiện thuận lợi cho việc khai thác hiệu quả và nâng cao năng lực vận chuyển. Sự tăng trưởng này được thúc đẩy bởi một số yếu tố:
- Nhu cầu thương mại điện tử bùng nổ
- Các gián đoạn trong vận tải đường biển khiến nhiều doanh nghiệp chuyển sang lựa chọn vận tải hàng không để đảm bảo tiến độ giao hàng
- Sự giảm giá nhiên liệu máy bay giúp giảm chi phí vận hành
Về thứ hạng, Sân bay Quốc tế Hong Kong (HKG) tiếp tục giữ vị trí dẫn đầu thế giới về sản lượng hàng hóa vận chuyển, theo sau là Sân bay Quốc tế Phổ Đông Thượng Hải (PVG) và Sân bay Quốc tế Memphis (MEM). Những sân bay này không chỉ đóng vai trò quan trọng trong mạng lưới logistics toàn cầu mà còn phản ánh xu hướng dịch chuyển và tập trung mạnh mẽ của thị trường vận tải hàng không hiện nay.

Chi tiết 10 sân bay có sản lượng hàng hóa lớn nhất 2024
STT | Sân bay | Mã IATA | Sản lượng 2024 (Đơn vị: Tấn) | % tăng trưởng so với 2023 | % tăng trưởng so với 2019 |
1 | HONG KONG, HONG KONG SAR | HKG | 4 938 211 | 14.1 | 2.7 |
2 | SHANGHAI, CHINA | PVG | 3 778 331 | 9.8 | 4.0 |
3 | MEMPHIS, USA | MEM | 3 754 236 | -3.3 | -13.2 |
4 | ANCHORAGE, USA | ANC | 3 699 284 | 9.4 | 34.7 |
5 | LOUISVILLE, USA | SDF | 3 152 969 | 15.6 | 13.0 |
6 | INCHEON, KOREA | ICN | 2 946 902 | 7.4 | 6.6 |
7 | MIAMI, USA | MIA | 2 753 450 | 9.0 | 31.6 |
8 | DOHA, QATAR | DOH | 2 616 849 | 11.1 | 18.1 |
9 | GUANGZHOU, CHINA | CAN | 2 373 727 | 16.9 | 23.6 |
10 | TAIPEI, TAIWAN | TPE | 2 270 974 | 7.5 | 4.1 |
#1. Hong Kong International Airport
- Tên tiếng Anh: Hong Kong International Airport (Sân bay quốc tế Hồng Kông)
- Mã IATA: HKG
- Mã ICAO: VHHH
- Vị trí địa lý: Hong Kong SAR
- Đặc điểm:
- Là sân bay chính phục vụ Hồng Kông
- Trung tâm vận tải quan trọng ở châu Á. Là cảng hàng không bận rộn nhất thế giới về vận tải hàng hóa quốc tế
- Nổi tiếng với hệ thống cơ sở hạ tầng hiện đại, khả năng phục vụ hàng hóa tốc độ cao
#2. Shanghai Pudong International Airport
- Tên tiếng Anh: Shanghai Pudong International Airport (Sân bay quốc tế Phố Đông Thượng Hải)
- Mã IATA: PVG
- Mã ICAO: ZSPD
- Vị trí: quận Phố Đông, Thượng Hải, Trung Quốc
- Đặc điểm:
- Sân bay hàng không quốc tế chính của Thượng Hải
- Trung tâm logistics về vận tải hàng không lớn nhất Trung Quốc đại lục
- Có 2 nhà ga hành khách hiện đại và hệ thống khai thác hàng hóa rất phát triển
#3. Memphis International Airport
- Tên tiếng Anh: Memphis International Airport (Sân bay quốc tế Memphis)
- Mã IATA: MEM
- Mã ICAO: KMEM
- Vị trí: Memphis, Tennessee, USA
- Đặc điểm:
- Trung tâm phân phối chính của hãng vận tải FedEx Express
- Đóng vai trò quan trọng trong vận tải hàng không toàn cầu, đặc biệt về dịch vụ chuyển phát nhanh
#4. Ted Stevens Anchorage International Airport
- Tên tiếng Anh: Ted Stevens Anchorage International Airport (Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage)
- Mã IATA: ANC
- Mã ICAO: PANC
- Vị trí: Anchorage, Alaska, USA
- Đặc điểm:
- Sân bay lớn nhất tại Alaska
- Là trung tâm trung chuyển hàng hóa quan trọng nối Mỹ với châu Á và châu Âu do vị trí địa lý thuận lợi
#5. Louisville Muhammad Ali International Airport
- Tên tiếng Anh: Louisville Muhammad Ali International Airport (Sân bay quốc tế Louisville)
- Mã IATA: SDF
- Mã ICAO: KSDF
- Vị trí: Louisville, Kentucky, USA
- Đặc điểm:
- Một trong những sân bay hàng hóa lớn tại Mỹ
- Có năng lực phục vụ vận tải hàng hóa hiệu quả, kết nối toàn cầu
#6. Incheon International Airport
- Tên tiếng Anh: Incheon International Airport (Sân bay quốc tế Incheon)
- Mã IATA: ICN
- Mã ICAO: RKSI
- Vị trí: thành phố Incheon (gần Seoul), Hàn Quốc
- Đặc điểm:
- Sân bay quốc tế chính phục vụ thủ đô Seoul và các vùng lân cận
- Được đánh giá là một trong những trung tâm vận tải hàng không và logistics hiện đại, chất lượng dịch vụ cao nhất thế giới
#7. Miami International Airport
- Tên tiếng Anh: Miami International Airport (Sân bay quốc tế Miami)
- Mã IATA: MIA
- Mã ICAO: KMIA
- Vị trí: Miami, Florida, USA
- Đặc điểm:
- Cửa ngõ hàng không quan trọng nối Bắc Mỹ với Mỹ Latinh, Caribe và toàn thế giới
- Hệ thống logistics phát triển hỗ trợ đa dạng các mặt hàng, đặc biệt hàng hóa dễ hỏng như hoa quả, dược phẩm
#8. Hamad International Airport
- Tên tiếng Anh: Hamad International Airport (Sân bay quốc tế Hamad)
- Mã IATA: DOH
- Mã ICAO: OTHH
- Vị trí: Doha, Qatar
- Đặc điểm:
- Sân bay quốc tế chính của Qatar
- Trung tâm hàng không khu vực Trung Đông với cơ sở hạ tầng hiện đại. Đặc biệt, tại đây có hệ thống vận tải hàng hóa phát triển phục vụ cho các tuyến bay châu Á – châu Âu – châu Phi
#9. Guangzhou Baiyun International Airport
- Tên tiếng Anh: Guangzhou Baiyun International Airport (Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu)
- Mã IATA: CAN
- Mã ICAO: ZGGG
- Vị trí: Quảng Châu, Quảng Đông, Trung Quốc
- Đặc điểm:
- Sân bay chính của thành phố Quảng Châu và cả tỉnh Quảng Đông
- Trung tâm vận tải hàng hóa lớn với mạng lưới kết nối quốc tế mạnh mẽ. Đóng vai trò quan trọng trong chuỗi cung ứng sản xuất công nghiệp tại miền Nam Trung Quốc
#10. Taipei Taoyuan International Airport
- Tên tiếng Anh: Taipei Taoyuan International Airport (Sân bay quốc tế Đào Viên Đài Bắc)
- Mã IATA: TPE
- Mã ICAO: RCTP
- Vị trí: thành phố Đào Viên (gần Đài Bắc), Đài Loan
- Đặc điểm:
- Trung tâm vận tải hàng không và hàng hóa quan trọng ở Đài Loan
- Được trang bị công nghệ và dịch vụ hiện đại, hỗ trợ vận chuyển hàng hóa nhanh và đa dạng
Trên đây là 10 sân bay lớn nhất thế giới về sản lượng hàng hóa trong năm 2024. Mỗi sân bay có một thế mạnh và lợi thế riêng giúp phát triển mạnh và duy trì vị thế trong nhiều năm. Nếu quý khách hàng muốn tìm hiểu thêm hoặc tư vấn về vận tải hàng không (air cargo), hãy liên hệ ngay với TTL Global Logistics để được hỗ trợ miễn phí.