Vận tải hàng không đi sân bay Nice (NCE), Pháp chuyên tuyến
Nếu bạn là nhà máy hay công ty thương mại có nhu cầu bán hàng giá CIP hay CPT sang sân bay Nice của Pháp, hãy đến với dịch vụ vận tải hàng không của TTL Global logistics. Với kinh nghiệm và thế mạnh của mình, TTL nhận gửi hàng từ các sân bay Nội Bài, Tân Sơn Nhất sang tới Nice. Đảm bảo vận chuyển hàng hóa an toàn, nguyên vẹn với chi phí hợp lý nhất.
Thông tin về sân bay Nice (NCE) của Pháp
Nhắc đến vận tải hàng không tại Pháp, thường chúng ta sẽ nhớ đến sân bay Charles de Gaulle (CDG) như là sân bay lớn nhất. Tuy vậy, sân bay Nice (NCE) vẫn giữ một vai trò quan trọng, với vị thế là sân bay lớn thứ 2 của xứ sở Lục Lăng. Dưới đây là thông tin về sân bay Nice:
– Mã IATA: NCE
– Địa chỉ: thành phố Nice. Sân bay sẽ phục vụ chủ yếu nhà máy thuộc 6 tỉnh: Alpes-de-Haute-Provence, Alpes-Maritimes, Bouches-du-Rhône, Hautes-Alpes, Var và Vaucluse
– Số lượng tuyến bay được khai thác: 90 tuyến bay được hơn 48 hãng hàng không khai thác
Tính chi phí vận tải hàng không từ HAN/SGN đi Nice (NCE)
1. Các loại phí khi gửi hàng từ Việt Nam sang sân ay Nice
Vận tải hàng không là một trong những phương thức vận chuyển có tuổi đời phát triển mới nhất. Do đó, tính chuyên nghiệp, rõ ràng và minh bạch rất được đề cao. Dưới đây là một số loại phí tiêu chuẩn trong nền công nghiệp hàng không:
Phí khai thác mặt đất: là các phí dịch vụ logstics hang không, được thu tại sân bay/ga hàng không. Bao gồm:
– Phí soi chiếu (X-ray fee)
– Phí xử lý hàng hóa (Terminal handling fee)
– Các loại phí khác: phí vận đơn (AWB) và khai AMS; phí dán tem (talon);….
Cước phí vận chuyển hàng không (Air Freight-A/F): đây là phí quan trọng và cơ bản nhất. Cước bay được tính dựa trên khối lượng hàng hóa, và được chia thành các mức từ MIN, -45, +45, +100, +300, +500 và +1000. Trong một số đặc biệt, cước bay có thể được xác định tùy theo tính chất đặc thù mặt hàng.
2. Các xác định khối lượng trong vận tải hàng không
Trong vận tải hàng không, xác định chính xác khối lượng là một trong những yêu cầu quan trọng nhất. Dưới đây là 3 loại khối lượng mà người gửi hàng cần phải phân biệt được:
2.1. Khối lượng thô (Gross weight)
Khối lượng thô, hay còn gọi là khối lượng cả bì, thường được nhắc đến với tên gọi gross weight. Gross weight (viết tắt là G.W) được hiểu là tổng khối lượng hàng hóa sau khi đã đóng gói. Đây chính là khối lượng vật lý của hàng hóa và sẽ được dùng để tính phí vận chuyển trong trường hợp hàng có khối lượng riêng nặng (high density cargo). Ví dụ như kim loại, máy móc, gạch, đá, vật liệu xây dựng,…
2.2. Khối lượng thể tích (Volumetric weight)
Khối lượng thể tích là khái niệm được dùng cho các mặt hàng có khối lượng riêng nhẹ, cồng kềnh. Để tính được khối lượng thể tích, không thể dùng các loại cân thông thường mà phải dùng công thức tính dựa trên kích thước chiều dài, rộng, cao của hàng hóa. Công thức tính khối lượng thể tích như sau:
2.3. Khối lượng thu phí (Chargeable weight)
Khối lượng thu phí (Chargeable weight) là khối lượng cuối cùng được dùng để tính giá cước vận chuyển. Chargeable weight sẽ được xác định dựa trên việc so sánh giữa Gross weight và Volumetric weight, số nào lớn hơn sẽ được dùng để tính phí.
Nếu như bạn có nhiều kinh nghiệm trong giao nhận hàng hóa, việc xác định Chargeable weight là khá dẽ dàng dựa vào loại hàng hóa có khối lượng riêng cao hay thấp. Tuy nhiên, để để cho chính xác thì vẫn cần tính toán theo công thức để tránh nhầm lẫn.
TTL xây dựng quy trình gửi hàng air đi NCE, Pháp trọn gói, minh bạch
Bước 1: khách hàng gửi booking request tới TTL trước ngày khởi hành (ETD) ít nhất 1 ngày. Các thông tin cần cung cấp: tuyến vận chuyển, tên hàng, khối lượng, kích thước và ngày ETD
Bước 2: ngay sau khi nhận được booking request từ khách hàng, bộ phần hàng air của TTL sẽ sắp xếp tải và gửi booking confirmation tới khách hàng. Thời gian (leadtime) là 1-2 tiếng sau khi nhận được yêu cầu của khách hàng
Bước 3: tại bước này, khách hàng sẽ gửi thông tin cho TTL qua mẫu shipping instruction. Dựa vào đó, không vận đơn (Airway bill) được phát hành
Bước 4: đội ngũ nhân viên hiện trường của TTL sẽ phụ trách cân hàng, dán tem, đóng gói lại hàng hóa (nếu cần) và thực hiện các thủ tục an ninh cần thiết tại sân bay Nội Bài và Tân Sơn Nhất. Sau đó hàng hóa được đưa lên máy bay
Bước 5: trong trường hợp được yêu cầu, TTL nhận xử lý thông quan tại 2 đầu Việt Nam và Pháp. Dịch vụ giao door tới địa chỉ tại Pháp trọn gói.
Vận tải hàng không từ Việt Nam đi Nice (NCE), Pháp
NCE là một trong những sân bay lớn nhất của Pháp tính về sản lượng hàng hóa cũng như hành khách. Từ Nội Bài (HAN) và Tân Sơn Nhất (SGN) hàng ngày đều có chuyến bay đi NCE, nhưng thời gian chặng bay sẽ khác nhau, tùy thuộc vào khai thác của mỗi hãng hàng không.
Chặng bay thẳng (Direct)
Thời gian bay khoảng 13 tiếng. Đây là dịch vụ vận chuyển nhanh nhất từ Việt Nam đi Pháp. Tuy nhiên, chi phí bay thẳng thường cao, và ít chuyến để lựa chọn hơn
Chặng bay chuyển tải (Transshipment)
Thời gian bay khoảng 3-5 ngày. Ưu điểm là có rất nhiều chuyến bay để lựa chọn, cước bay rẻ hơn. Thông thường, các chuyến bay sẽ chuyển tải tại Doha, Istanbul, Inchoen,…
Tùy theo yêu cầu của từng lô hàng, TTL sẽ đưa ra các phương án tối ưu nhất để khách hàng lựa chọn. Giá tốt, bay nhanh, an toàn tuyệt đối là phương châm hoạt động của chúng tôi.