Bảng mã Chi cục Hải quan theo tỉnh, thành phố
Có nhiều khách hàng liên hệ với TTL Global Logistics hỏi về mã Đơn vị Hải quan để khai báo cho hàng hóa xuất nhập khẩu. Hiểu được những vướng mắc của khách hàng, chúng tôi tổng hợp thông tin toàn bộ các Cục và Chi cục Hải quan, bao gồm ở cửa khẩu và các địa phương. Chi tiết theo bảng dưới đây.
Chi tiết danh sách mã Cục và Chi cục Hải quan tại các tỉnh thành của Việt Nam
Cục Hải quan | Mã cục | Tên Chi cục | Tên viết tắt | Mã Chi cục | Tên Đội | Mã Đội |
An Giang | 50ZZ | Chi cục HQ CK Tịnh Biên | TINHBIENAG | 50BB | Chi cục HQ CK Tịnh Biên | 00 |
An Giang | Chi cục HQ Vĩnh Hội Đông | HOIDONGAG | 50BC | Chi cục HQ Vĩnh Hội Đông | 00 | |
An Giang | Chi cục HQ CK Vĩnh Xương | VXUONGAG | 50BD | Chi cục HQ CK Vĩnh Xương | 00 | |
An Giang | Chi cục HQ Bắc Đai | BACDAIAG | 50BJ | Chi cục HQ Bắc Đai | 00 | |
An Giang | Chi cục HQ Khánh Bình | KBINHAG | 50BK | Chi cục HQ Khánh Bình | 00 | |
An Giang | Chi cục HQ Cảng Mỹ Thới | CMYTHOIAG | 50CE | Chi cục HQ Cảng Mỹ Thới | 00 | |
Bà Rịa – Vũng Tàu | 51ZZ | Chi cục HQ Cảng Cát Lở | CCATLOVT | 51BE | Chi cục HQ Cảng Cát Lở | 00 |
Bà Rịa – Vũng Tàu | Chi cục HQ CK Cảng Phú Mỹ | KNQPMVTAU | 51C1 | Đội Thủ tục hàng hóa XNK Kho ngoại quan | 00 | |
Bà Rịa – Vũng Tàu | Chi cục HQ CK Cảng Phú Mỹ | PSAPMVTAU | 51C2 | Đội Thủ tục SP-PSA | 00 | |
Bà Rịa – Vũng Tàu | Chi cục HQ CK Cảng – Sân bay Vũng Tàu | CSANBAYVT | 51CB | Chi cục HQ CK Cảng – Sân bay Vũng Tàu | 00 | |
Bà Rịa – Vũng Tàu | Chi cục HQ Côn Đảo | CONDAOVT | 51CH | Chi cục HQ Côn Đảo | 00 | |
Bà Rịa – Vũng Tàu | Chi cục HQ CK cảng Cái Mép | CCAIMEPVT | 51CI | Chi cục HQ CK cảng Cái Mép | 00 | |
Bắc Ninh | 18ZZ | Chi cục HQ Quản lý các KCN Yên Phong | CCHQKCNYP | 18BE | Chi cục HQ Quản lý các KCN Yên Phong | 00 |
Bắc Ninh | Chi cục HQ Bắc Ninh | DNVCCHQBN | 18A3 | Đội nghiệp vụ thuộc Chi cục Hải quan Bắc Ninh | 00 | |
Bắc Ninh | Chi cục HQ Bắc Ninh | DNVCCHQBN | 18A3 | Đội Nghiệp vụ Hải quan Quế Võ | 01 | |
Bắc Ninh | Chi cục HQ Bắc Ninh | DNVCCHQBN | 18A3 | Đội tổng hợp | 02 | |
Bắc Ninh | Chi cục HQ Thái Nguyên | DNVTNBNINH | 18B1 | Đội Nghiệp vụ | 00 | |
Bắc Ninh | Chi cục HQ Thái Nguyên | YBINHTNBN | 18B2 | Đội Thủ tục KCN Yên Bình | 00 | |
Bắc Ninh | Chi cục HQ Quản lý các KCN Bắc Giang | BACGIANGBN | 18BC | Chi cục HQ Quản lý các KCN Bắc Giang – Đội nghiệp vụ | 00 | |
Bắc Ninh | Chi cục HQ Quản lý các KCN Bắc Giang | BACGIANGBN | 18BC | Đội nghiệp vụ Hải quan Ga Kép | 01 | |
Bắc Ninh | Chi cục HQ Quản lý các KCN Bắc Giang | BACGIANGBN | 18BC | Đội tổng hợp | 02 | |
Bắc Ninh | Chi cục HQ Cảng nội địa Tiên Sơn | TIENSONBN | 18ID | Chi cục HQ Cảng nội địa Tiên Sơn | 00 | |
Bình Định | 37ZZ | Chi cục HQ CK Cảng Qui Nhơn | QUINHONBD | 37CB | Chi cục HQ CK Cảng Qui Nhơn | 00 |
Bình Định | Chi cục HQ Phú Yên | PHUYENBD | 37TC | Chi cục HQ Phú Yên | 00 | |
Bình Dương | Chi cục HQ CK Cảng tổng hợp Bình Dương | CTHOPBD | 43CN | Chi cục HQ CK Cảng tổng hợp Bình Dương | 00 | |
Bình Dương | Chi cục HQ Sóng Thần | SONGTHANBD | 43IH | Chi cục HQ Sóng Thần | 02 | |
Bình Dương | Chi cục HQ KCN Mỹ Phước | DNVCCMPBD | 43K1 | Đội Nghiệp vụ – HQ Mỹ Phước | 00 | |
Bình Dương | Chi cục HQ Thủ Dầu Một | CCHQTDMOT | 43PC | Chi cục HQ Thủ Dầu Một | 00 | |
Bình Dương | Chi cục HQ KCN Mỹ Phước | DBBCCHQMP | 43K4 | Đội TT Tân Định – HQ Mỹ Phước | 00 | |
Bình Dương | Chi cục HQ KCN Sóng Thần | KCNSTHANBD | 43ND | Chi cục HQ KCN Sóng Thần | 00 | |
Bình Dương | Chi cục HQ KCN Việt Nam – Singapore | KCNVNSGBD | 43NF | Chi cục HQ KCN Việt Nam – Singapore | 00 | |
Bình Dương | Chi cục HQ KCN Việt Hương | VHUONGBD | 43NG | Chi cục HQ KCN Việt Hương | 00 | |
Bình Dương | Chi cục HQ Quản lý hàng hóa XNK ngoài KCN | NGOAIKCNBD | 43PB | Chi cục HQ Quản lý hàng hóa XNK ngoài KCN | 00 | |
Bình Phước | 61ZZ | Chi cục HQ CK Quốc tế Hoa Lư | HOALUBP | 61BA | Đội Nghiệp vụ Tổng hợp | 00 |
Bình Phước | Chi cục HQ CK Quốc tế Hoa Lư | HOALUBP | 61BA | Đội TTHQ CK Tà Vát | 01 | |
Bình Phước | Chi Cục HQ Cửa khẩu Lộc Thịnh | CCHQLTHINH | 61BC | CC HQ Cửa khẩu Lộc Thịnh | 00 | |
Bình Phước | Chi cục HQ Chơn Thành | CTHANHBP | 61PA | Đội Nghiệp vụ | 01 | |
Bình Phước | Chi cục HQ Chơn Thành | CTHANHBP | 61PA | Đội Nghiệp vụ 2 | 02 | |
Bình Phước | Chi cục HQ CK Hoàng Diệu | HDIEUBP | 61BB | Đội Nghiệp vụ Tổng hợp | 00 | |
Bình Phước | Chi cục HQ CK Hoàng Diệu | HDIEUBP | 61BB | Đội Nghiêp vụ CK Tân Tiến | 01 | |
Cà Mau | 59ZZ | Chi cục HQ CK Cảng Năm Căn | CNAMCANCM | 59BD | Chi cục HQ CK Cảng Năm Căn | 00 |
Cà Mau | Chi cục HQ CK Cảng Năm Căn | CNAMCANCM | 59CB | Chi cục HQ CK Cảng Năm Căn (cũ) | 00 | |
Cà Mau | Chi cục HQ Bạc Liêu | BACLIEUCM | 59BE | Chi cục Hải quan Bạc Liêu | 00 | |
Cần Thơ | 54ZZ | Chi cục HQ CK Cảng Cần Thơ | CANGCANTHO | 54CB | Chi cục HQ CK Cảng Cần Thơ | 00 |
Cần Thơ | Chi cục HQ CK Cảng Trà Vinh | TRAVINHCT | 54CF | Chi cục HQ CK Cảng Trà Vinh | 00 | |
Cần Thơ | Chi cục HQ CK Vĩnh Long | VINHLONGCT | 54CD | Chi cục HQ CK Vĩnh Long | 00 | |
Cần Thơ | Chi cục HQ Tây Đô | TAYDOCT | 54PH | Chi cục HQ Tây Đô | 00 | |
Cần Thơ | Chi cục HQ Hậu Giang | CCHQHGCT | 54CE | Chi cục HQ Hậu Giang | 00 | |
Cần Thơ | Chi cục HQ Sóc Trăng | SOCTRANGCT | 54PK | Chi cục HQ Sóc Trăng | 00 | |
Cao Bằng | 11ZZ | Chi cục HQ CK Tà Lùng | DNVTLCB | 11B1 | Chi cục HQ CK Tà Lùng | 00 |
Cao Bằng | Chi cục HQ CK Tà Lùng | DNV2TLCB | 11B2 | Đội NV số 2 Nà Lạn | 00 | |
Cao Bằng | Chi cục HQ CK Trà Lĩnh | TRALINHCB | 11BE | Chi cục HQ CK Trà Lĩnh | 00 | |
Cao Bằng | Chi cục HQ CK Sóc Giang | SOCGIANGCB | 11BF | Chi cục HQ CK Sóc Giang | 00 | |
Cao Bằng | Chi cục HQ CK Pò Peo | POPEOCB | 11BH | Chi cục HQ CK Pò Peo | 00 | |
Cao Bằng | Chi cục HQ CK Lý Vạn | CCLVCBANG | 11G1 | Chi cục HQ CK Lý Vạn | 00 | |
Cao Bằng | Chi cục HQ CK Lý Vạn | DLVBHCBANG | 11G2 | Đội NV Lý Vạn | 00 | |
Cao Bằng | Chi cục HQ Bắc Kạn | BACKANCB | 11PK | Chi cục HQ Bắc Kạn | 00 | |
Đà Nẵng | 34ZZ | Chi cục HQ CK Sân bay Quốc tế Đà Nẵng | SBQTDN | 34AB | Chi cục HQ CK Sân bay Quốc tế Đà Nẵng | 00 |
Đà Nẵng | Chi cục HQ CK Sân bay Quốc tế Đà Nẵng | SBQTDN | 34AB | Đội Bưu phẩm bưu kiện | 01 | |
Đà Nẵng | Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư – gia công | DTGCDANANG | 34CC | Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư – gia công | 00 | |
Đà Nẵng | Chi cục HQ CK Cảng Đà Nẵng | CANGDANANG | 34CE | Chi cục HQ CK Cảng Đà Nẵng | 00 | |
Đà Nẵng | Chi cục HQ KCN Hòa Khánh – Liên Chiểu | HKHANHDN | 34NG | Chi cục HQ KCN Hòa Khánh – Liên Chiểu | 00 | |
Đà Nẵng | Chi cục HQ KCN Đà Nẵng | KCNDN | 34NH | Chi cục HQ KCN Đà Nẵng | 00 | |
Đắk Lắk | 40ZZ | Chi cục HQ CK BupRăng | DNVIBRDL | 40B1 | Chi cục HQ CK BupRăng | 00 |
Đắk Lắk | Chi cục HQ Buôn Mê Thuột | BMTHUOTDL | 40BC | Chi cục HQ Buôn Mê Thuột | 01 | |
Đắk Lắk | Chi cục HQ Đà Lạt | DNVDLATDL | 40D1 | Chi cục HQ Đà Lạt | 00 | |
Điện Biên | 12ZZ | Chi cục HQ CK Quốc tế Tây Trang | DNVTTRGDB | 12B1 | Đội nghiệp vụ | 00 |
Điện Biên | Chi cục HQ CK Quốc tế Tây Trang | DHPUOCTTDB | 12B2 | Đội Thủ tục Huổi Puốc | 00 | |
Điện Biên | Chi cục HQ CK Lóng Sập | LONGSAPDB | 12BE | Chi cục HQ CK Lóng Sập | 00 | |
Điện Biên | Chi cục HQ CK Chiềng Khương | CKHUONGDB | 12BI | Chi cục HQ CK Chiềng Khương | 00 | |
Điện Biên | Chi cục HQ Sơn La | HQSONLADB | 12F1 | HQ Thị xã Sơn La | 00 | |
Điện Biên | Chi cục HQ Sơn La | NACAISLDB | 12F2 | Đội Nghiệp vụ HQCK Nà Cài | 00 | |
Điện Biên | Chi cục HQ CK Ma Lu Thàng | DNVMLTDB | 12H1 | Đội nghiệp vụ | 00 | |
Điện Biên | Chi cục HQ CK Ma Lu Thàng | DPOTOMLTDB | 12H2 | Đội Hải quan Pô Tô | 00 | |
Đồng Nai | 47ZZ | Chi cục HQ CK Cảng Đồng Nai | CCHQCKCDNA | 47D1 | Chi cục HQ CK Cảng Đồng Nai | 00 |
Đồng Nai | Chi cục HQ CK Cảng Đồng Nai | NV1CCCKCDN | 47D3 | Đội nghiệp vụ 1 | 00 | |
Đồng Nai | Chi cục HQ CK Cảng Đồng Nai | NV2CCCKCDN | 47D2 | Đội nghiệp vụ 2 | 00 | |
Đồng Nai | Chi cục HQ CK Cảng Đồng Nai | NV3CCCKCDN | 47D1 | Đội nghiệp vụ 3 | 03 | |
Đồng Nai | Chi cục HQ Long Bình Tân | DNVLBTDN | 47I1 | Đội nghiệp vụ | 00 | |
Đồng Nai | Chi cục HQ Long Bình Tân | DNV2LBTDN | 47I2 | Đội nghiệp vụ 2 | 00 | |
Đồng Nai | Chi cục HQ Biên Hoà | BIENHOADN | 47NB | Đội Nghiệp vụ Hải quan Cảng Đồng Nai | 02 | |
Đồng Nai | Chi cục HQ Biên Hoà | BIENHOADN | 47NB | Đội nghiệp vụ Hải quan | 01 | |
Đồng Nai | Chi cục HQ Thống Nhất | TNHATDN | 47NF | Chi cục HQ Thống Nhất | 00 | |
Đồng Nai | Chi cục HQ Nhơn Trạch | NTRACHDN | 47NG | Đội nghiệp vụ số 1 | 01 | |
Đồng Nai | Chi cục HQ Nhơn Trạch | NTRACHDN | 47NG | Đội nghiệp vụ số 2 | 02 | |
Đồng Nai | Chi cục HQ CK Cảng Bình Thuận | BTHUANDN | 47NM | Chi cục HQ CK Cảng Bình Thuận | 00 | |
Đồng Nai | Chi cục HQ KCX Long Bình | KCXLBINHDN | 47XE | Chi cục HQ KCX Long Bình | 00 | |
Đồng Tháp | 49ZZ | Chi cục HQ CK Thường Phước | THPHUOCDT | 49BB | Chi cục HQ CK Thường Phước | 00 |
Đồng Tháp | Chi cục HQ Sở Thượng | SOTHUONGDT | 49BE | Chi cục HQ Sở Thượng | 00 | |
Đồng Tháp | Chi cục HQ Thông Bình | THBINHDT | 49BF | Chi cục HQ Thông Bình | 00 | |
Đồng Tháp | Chi cục HQ CK Dinh Bà | DINHBADT | 49BG | Chi cục HQ CK Dinh Bà | 00 | |
Đồng Tháp | Chi cục HQ CK Cảng Đồng Tháp | CAOLANHCDT | 49C1 | Chi cục HQ CK Cảng Đồng Tháp – KV Cao Lãnh | 00 | |
Đồng Tháp | Chi cục HQ CK Cảng Đồng Tháp | SADECCDT | 49C2 | Chi cục HQ CK Cảng Đồng Tháp – KV Sa Đéc | 00 | |
Gia Lai – Kon Tum | 38ZZ | Chi cục HQ CK Lệ Thanh | DNVTHLTGL | 38B1 | Đội Nghiệp vụ tổng hợp | 00 |
Gia Lai – Kon Tum | Chi cục HQ CK Lệ Thanh | DTTLTGL | 38B2 | Đội Thủ tục | 00 | |
Gia Lai – Kon Tum | Chi cục HQ CK Bờ Y | BOYGL | 38BC | Chi cục HQ CK Bờ Y | 00 | |
Gia Lai – Kon Tum | Chi cục HQ Kon Tum | KONTUMGL | 38PD | Chi cục HQ Kon Tum | 00 | |
Hà Giang | 10ZZ | Chi cục HQ CK Thanh Thủy | TTHUYHG | 10BB | Chi cục HQ CK Thanh Thủy | 00 |
Hà Giang | Chi cục HQ CK Xín Mần | XINMANHG | 10BC | Chi cục HQ CK Xín Mần | 00 | |
Hà Giang | Chi cục HQ CK Phó Bảng | PHOBANGHG | 10BD | Chi cục HQ CK Phó Bảng | 00 | |
Hà Giang | Chi cục HQ CK Săm Pun | SAMPUNHG | 10BF | Chi cục HQ CK Săm Pun | 00 | |
Hà Giang | Chi cục HQ Tuyên Quang | TQUANGHG | 10BI | Chi cục HQ Tuyên Quang | 00 | |
Hà Nội | 01ZZ | Chi cục HQ CK Sân bay quốc tế Nội Bài | DHHXNKNBHN | 01B1 | CC HQ Sân bay Nội bài – Đội HH XNK | 00 |
Hà Nội | Chi cục HQ CK Sân bay quốc tế Nội Bài | DCPNNBHN | 01B2 | Đội Thủ tục chuyển phát nhanh | 00 | |
Hà Nội | Chi cục HQ CK Sân bay quốc tế Nội Bài | DHHNNBHN | 01B3 | Đội Thủ tục hàng hóa nhập | 00 | |
Hà Nội | Chi cục HQ CK Sân bay quốc tế Nội Bài | DHLNKNBHN | 01B6 | Đội thủ tục hành lý nhập khẩu | 00 | |
Hà Nội | Chi cục HQ CK Sân bay quốc tế Nội Bài | DHLXKNBHN | 01B5 | Đội thủ tục hành lý xuất khẩu | 00 | |
Hà Nội | Chi cục HQ Yên Bái | YENBAIHN | 01BT | Chi cục HQ Yên Bái | 00 | |
Hà Nội | Chi cục HQ Bưu Điện TP Hà Nội | MYDINHBDHN | 01D1 | Đội Thủ tục HH XNK liên tỉnh | 00 | |
Hà Nội | Chi cục HQ Bưu Điện TP Hà Nội | FEDEXBDHN | 01D2 | Đội Thủ tục HH XNK CPN – FeDex | 00 | |
Hà Nội | Chi cục HQ Bưu Điện TP Hà Nội | UPSBDHN | 01D3 | Đội Thủ tục HH XNK CPN – UPS | 00 | |
Hà Nội | Chi cục HQ Bắc Hà Nội | CCHQBHN | 01TE | Chi cục HQ Bắc Hà Nội | 00 | |
Hà Nội | Chi cục HQ Bắc Hà Nội | DNVBHNHN | 01E1 | Đội Nghiệp vụ | 00 | |
Hà Nội | Chi cục HQ Bắc Hà Nội | DHKBHNHN | 01E2 | Đội Hàng không | 00 | |
Hà Nội | Chi cục HQ Bắc Hà Nội | DCPNBHNHN | 01E3 | Đội Thủ tục chuyển phát nhanh | 00 | |
Hà Nội | Chi cục HQ Gia Thụy | GIATHUYHN | 01IK | Chi cục HQ Gia Thụy | 00 | |
Hà Nội | Chi cục HQ Hòa Lạc | DNVHTHN | 01M1 | CC HQ Hòa Lạc – Đội nghiệp vụ | 00 | |
Hà Nội | Chi cục HQ Hòa Lạc | CNCHTHN | 01M2 | Đội TTHQ Khu CNC Hòa Lạc | 00 | |
Hà Nội | Chi cục HQ KCN Bắc Thăng Long | BTLONGHN | 01NV | Chi cục HQ KCN Bắc Thăng Long | 00 | |
Hà Nội | Chi cục HQ Phú Thọ | VIETTRIHN | 01PJ | Chi cục HQ Phú Thọ | 00 | |
Hà Nội | Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư – gia công | HQQLDTGCHN | 01PL | Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư – gia công | 00 | |
Hà Nội | Chi cục HQ Vĩnh Phúc | VINHPHUCHN | 01PR | Chi cục HQ Vĩnh Phúc | 00 | |
Hà Nội | Chi cục HQ chuyển phát nhanh HN | CCHQCPNHN | 01DD | Đội thủ tục XNK 1 | 01 | |
Hà Nội | Chi cục HQ chuyển phát nhanh HN | CCHQCPNHN | 01DD | Đội thủ tục XNK 2 | 02 | |
Hà Nội | Chi cục HQ Ga đường sắt quốc tế Yên Viên | GAYVIENHN | 01SI | Chi cục HQ Ga đường sắt quốc tế Yên Viên | 00 | |
Hà Nội | Chi cục HQ Hòa Bình | CCHQHBHN | 01PQ | Chi cục HQ Hòa Bình | 00 | |
Hà Tĩnh | 30ZZ | Chi cục HQ CK Quốc tế Cầu Treo | CAUTREOHT | 30BB | Chi cục HQ CK Quốc tế Cầu Treo | 00 |
Hà Tĩnh | Chi cục HQ khu kinh tế CK Cầu Treo | KKTCTREOHT | 30BI | Chi cục HQ khu kinh tế CK Cầu Treo | 00 | |
Hà Tĩnh | Chi cục HQ CK Cảng Xuân Hải | CXHAIHT | 30CC | Chi cục HQ CK Cảng Xuân Hải | 00 | |
Hà Tĩnh | Chi cục HQ CK Cảng Vũng Áng | DNVVANGHT | 30F1 | Chi cục HQ CK Cảng Vũng Áng | 00 | |
Hà Tĩnh | Chi cục HQ CK Cảng Vũng Áng | SDUONGVAHT | 30F2 | Đội Nghiệp vụ cảng Sơn Dương | 00 | |
Hải Phòng | 03ZZ | Chi cục HQ CK cảng Hải Phòng KV I | CANGHPKVI | 03CC | Đội Thủ tục hàng hóa XNK | 00 |
Hải Phòng | Chi cục HQ Thái Bình | THAIBINHHP | 03CD | Đội Nghiệp vụ | 00 | |
Hải Phòng | Chi cục HQ CK cảng Hải Phòng KV II | CANGHPKVII | 03CE | Đội Thủ tục hàng hóa XNK | 00 | |
Hải Phòng | Chi cục HQ CK Cảng Đình Vũ | CDINHVUHP | 03EE | Đội Thủ tục hàng hóa XNK | 00 | |
Hải Phòng | Chi cục HQ KCX và KCN | KCXKCNHP | 03NK | Đội Nghiệp vụ | 00 | |
Hải Phòng | Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư – gia công | DTGCHP | 03PA | Đội Thủ tục hàng gia công | 00 | |
Hải Phòng | Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư – gia công | DTGCHP | 03PA | Đội Thủ tục hàng đầu tư | 01 | |
Hải Phòng | Chi cục HQ Hải Dương | HAIDUONGHP | 03PJ | Đội Nghiệp vụ | 00 | |
Hải Phòng | Chi cục HQ Hưng Yên | HUNGYENHP | 03PL | Đội Nghiệp vụ | 00 | |
Hải Phòng | Chi cục HQ CK cảng Hải Phòng KV III | CHPKVIII | 03TG | Đội Thủ tục hàng hóa XNK | 00 | |
Hải Phòng | Chi cục HQ CK cảng Hải Phòng KV III | CHPKVIII | 03TG | Đội GS tàu, kho bãi và KSHQ | 01 | |
Khánh Hòa | 41ZZ | Chi cục HQ Ninh Thuận | NTHUANKH | 41BH | Chi cục HQ Ninh Thuận | 00 |
Khánh Hòa | Chi cục HQ CK Cảng Nha Trang | NHATRANGKH | 41CB | Chi cục HQ CK Cảng Nha Trang | 00 | |
Khánh Hòa | Chi cục HQ CK Cảng Cam Ranh | CAMRANHKH | 41CC | Chi cục HQ CK Cảng Cam Ranh | 00 | |
Khánh Hòa | Chi cục HQ CK sân bay quốc tế Cam Ranh | CCHQCKSBCR | 41AB | Chi cục HQ CK sân bay quốc tế Cam Ranh | 00 | |
Khánh Hòa | Chi cục HQ Vân Phong | VANPHONGKH | 41PE | Chi cục HQ Vân Phong | 00 | |
Kiên Giang | Chi cục HQ CK Quốc Tế Hà Tiên | HATIENKG | 53BC | Đội nghiệp vụ CK Quốc Tế Hà Tiên | 00 | |
Kiên Giang | Chi cục HQ CK Quốc Tế Hà Tiên | GTHANHKG | 53BK | Đội nghiệp vụ CK Giang Thành | 00 | |
Kiên Giang | Chi cục HQ CK Quốc Tế Hà Tiên | CHCHONGKG | 53CD | Đội nghiệp vụ CK Cảng Hòn Chông | 00 | |
Kiên Giang | Chi cục HQ Phú Quốc | PHUQUOCKG | 53CH | Chi cục HQ Phú Quốc | 00 | |
Kiên Giang | Chi cục Hải quan Rạch Giá | RACHGIAKG | 53BE | Chi cục Hải quan Rạch Giá | 00 | |
Lạng Sơn | 15ZZ | Chi cục HQ CK Hữu Nghị | HUUNGHILS | 15BB | Đội Nghiệp vụ Hữu Nghị | 00 |
Lạng Sơn | Chi cục HQ CK Hữu Nghị | HUUNGHILS | 15BB | Đội nghiệp vụ Co Sâu | 01 | |
Lạng Sơn | Chi cục HQ CK Hữu Nghị | HUUNGHILS | 15BB | Đội Nghiệp vụ Pò Nhùng | 02 | |
Lạng Sơn | Chi cục HQ CK Hữu Nghị | HUUNGHILS | 15BB | Đội Nghiệp vụ Pò Nhùng – Co Sâu | 01 | |
Lạng Sơn | Chi cục HQ CK Hữu Nghị | HUUNGHILS | 15BB | Đội Thủ tục chuyển phát nhanh – bưu chính | 03 | |
Lạng Sơn | Chi cục HQ CK Hữu Nghị | DNVHNLSON | 15B1 | Đội Nghiệp vụ Hữu Nghị | 00 | |
Lạng Sơn | Chi cục HQ CK Hữu Nghị | DNVCSLSON | 15B2 | Đội Nghiệp vụ Co Sâu | 00 | |
Lạng Sơn | Chi cục HQ CK Hữu Nghị | DNVPNLSON | 15B3 | Đội Nghiệp vụ Pò Nhùng | 00 | |
Lạng Sơn | Chi cục HQ CK Chi Ma | CHIMALS | 15BC | Chi cục HQ CK Chi Ma | 00 | |
Lạng Sơn | Chi cục HQ CK Chi Ma | CHIMALS | 15BC | Đội nghiệp vụ Bản Chắt – Chi cục HQ CK Chi Ma | 01 | |
Lạng Sơn | Chi cục HQ Cốc Nam | COCNAMLS | 15BD | Chi cục HQ Cốc Nam | 00 | |
Lạng Sơn | Chi cục HQ Tân Thanh | TANTHANHLS | 15BE | Đội Nghiệp vụ Na Hình | 01 | |
Lạng Sơn | Chi cục HQ Tân Thanh | TANTHANHLS | 15BE | Đội Nghiệp vụ Nà Nưa | 02 | |
Lạng Sơn | Chi cục HQ Tân Thanh | TANTHANHLS | 15BE | Đội Nghiệp vụ Bình Nghi | 03 | |
Lạng Sơn | Chi cục HQ Tân Thanh | TANTHANHLS | 15BE | Đội Nghiệp vụ Tân Thanh | 00 | |
Lạng Sơn | Chi cục HQ Tân Thanh | NHINHTTLS | 15E1 | Đội Nghiệp vụ Na Hình | 00 | |
Lạng Sơn | Chi cục HQ Tân Thanh | NNUATTLS | 15E2 | Đội Nghiệp vụ Nà Nưa | 00 | |
Lạng Sơn | Chi cục HQ Tân Thanh | BNGHITTLS | 15E3 | Đội Nghiệp vụ Bình Nghi | 00 | |
Lạng Sơn | Chi cục HQ Tân Thanh | DNVTTLS | 15E4 | Đội Nghiệp vụ Tân Thanh | 00 | |
Lạng Sơn | Chi cục HQ Ga Đồng Đăng | DONGDANGLS | 15SI | Chi cục HQ Ga Đồng Đăng | 00 | |
Lào Cai | 13ZZ | Chi cục HQ CK Quốc tế Lào Cai | CCCKLAOCAI | 13BB | Đội Thủ tục HH XNK 1 | 00 |
Lào Cai | Chi cục HQ CK Quốc tế Lào Cai | CCCKLAOCAI | 13BB | Đội Thủ tục HH XNK 2 | 00 | |
Lào Cai | Chi cục HQ CK Mường Khương | M.KHUONGLC | 13BC | Chi cục HQ CK Mường Khương | 00 | |
Lào Cai | Chi cục HQ CK Bát Xát | BATXATLC | 13BD | Chi cục HQ CK Bát Xát | 00 | |
Lào Cai | Chi cục HQ Đường sắt LVQT Lào Cai | DNVDSATLC | 13G1 | Đội Nghiệp vụ | 00 | |
Lào Cai | Chi cục HQ Đường sắt LVQT Lào Cai | VNLDSATLC | 13G2 | ICD Vinalines | 00 | |
Long An | 48ZZ | Chi cục HQ CK Mỹ Quý Tây | MQTAYLA | 48BC | Chi cục HQ CK Mỹ Quý Tây | 00 |
Long An | Chi cục HQ CK Quốc tế Bình Hiệp | BINHHIEPLA | 48BD | Chi cục HQ CK Quốc tế Bình Hiệp | 00 | |
Long An | Chi cục HQ Hưng Điền | HUNGDIENLA | 48BE | Chi cục HQ Hưng Điền | 00 | |
Long An | Chi cục HQ Đức Hòa | DUCHOALA | 48BI | Chi cục HQ Đức Hòa | 00 | |
Long An | Chi cục HQ CK Cảng Mỹ Tho | MYTHOLA | 48CG | Đội Nghiệp vụ | 00 | |
Long An | Chi cục HQ CK Cảng Mỹ Tho | MYTHOLA | 48CG | Đội nghiệp vụ Bến Tre | 02 | |
Long An | Chi cục HQ Bến Lức | CCHQBLLA | 48CF | Đội Nghiệp vụ KCN Long Hậu | 01 | |
Long An | Chi cục HQ Bến Lức | CCHQBLLA | 48CF | Đội Thủ tục HQ Bến Lức | 02 | |
Long An | Chi cục HQ Bến Lức | LHAUBLLA | 48F1 | Đội Nghiệp vụ KCN Long Hậu | 00 | |
Long An | Chi cục HQ Bến Lức | DTTBLLA | 48F2 | Đội Thủ tục- Chi cục HQ Bến Lức | 00 | |
Long An | Chi cục HQ Bến Tre | BENTRELA | 48BG | Chi cục HQ Bến Tre | 00 | |
Nghệ An | 29ZZ | Chi cục HQ CK Quốc tế Nậm Cắn | NAMCANNA | 29BB | Chi cục HQ CK Quốc tế Nậm Cắn | 00 |
Nghệ An | Chi cục HQ CK Thanh Thủy | TTHUYNA | 29BH | Chi cục HQ CK Thanh Thủy | 00 | |
Nghệ An | Chi cục HQ CK Cảng | CANGNGHEAN | 29CC | Chi cục HQ CK Cảng Cửa Lò | 00 | |
Nghệ An | Chi cục HQ Vinh | VINHNA | 29PF | Chi cục HQ Vinh | 00 | |
Quảng Bình | 31ZZ | Chi cục HQ CK Cha Lo | CHALOQB | 31BB | Chi cục HQ CK Cha Lo | 00 |
Quảng Bình | Chi cục HQ CK Cà Roòng | CAROONGQB | 31BF | Chi cục HQ CK Cà Roòng | 00 | |
Quảng Bình | Chi cục HQ CK Cảng Hòn La | CHONLAQB | 31CD | Chi cục HQ CK Cảng Hòn La | 00 | |
Quảng Bình | Chi cục HQ CK Cảng Hòn La | CHONLAQB | 31CD | Đội Nghiệp vụ Cảng Hòn La | 01 | |
Quảng Bình | Chi cục HQ CK Cảng Hòn La | CHONLAQB | 31CD | Đội Nghiệp vụ Đồng Hới | 02 | |
Quảng Bình | Chi cục HQ CK Cảng Hòn La | CHONLAQB | 31CD | Đội Nghiệp vụ Cảng Gianh | 03 | |
Quảng Bình | Chi cục HQ CK Cảng Hòn La | CHONLAHLQB | 31D1 | Đội Nghiệp vụ Cảng Hòn La | 00 | |
Quảng Bình | Chi cục HQ CK Cảng Hòn La | DHOIHLQB | 31D2 | Đội Nghiệp vụ Đồng Hới | 00 | |
Quảng Bình | Chi cục HQ CK Cảng Hòn La | CGIANHHLQB | 31D3 | Đội Nghiệp vụ Cảng Gianh | 00 | |
Quảng Nam | 60ZZ | Chi cục HQ CK Nam Giang | NAMGIANGQN | 60BD | Chi cục HQ CK Nam Giang | 00 |
Quảng Nam | Chi cục HQ KCN Điện Nam – Điện Ngọc | DNAMDNGCQN | 60C1 | Đội Nghiệp vụ | 00 | |
Quảng Nam | Chi cục HQ KCN Điện Nam – Điện Ngọc | DNAMDNGCQN | 60C2 | Đội Tây Giang | 00 | |
Quảng Nam | Chi cục HQ CK Cảng Kỳ Hà | KYHAQN | 60CB | Chi cục HQ CK Cảng Kỳ Hà | 00 | |
Quảng Ngãi | Chi cục HQ CK Cảng Dung Quất | CDQUATQN | 35CB | Chi cục HQ CK Cảng Dung Quất | 00 | |
Quảng Ngãi | Chi cục HQ các KCN Quảng Ngãi | KCNQN | 35NC | Chi cục HQ các KCN Quảng Ngãi | 00 | |
Quảng Ninh | 20ZZ | Chi cục HQ CK Móng Cái | BLUANMCQN | 20B1 | HQ Cửa khẩu Bắc Luân | 00 |
Quảng Ninh | Chi cục HQ CK Móng Cái | KLONGMCQN | 20B2 | HQ Cửa khẩu Ka Long | 00 | |
Quảng Ninh | Chi cục HQ CK Móng Cái | MONGCAIQN | 20BB | Chi cục Hải quan Cửa Khẩu Móng Cái | 00 | |
Quảng Ninh | Chi cục HQ CK Móng Cái | ICDTHDAT | 20B3 | Đội nghiệp vụ ICD Thành Đạt | 00 | |
Quảng Ninh | Chi cục HQ CK Hoành Mô | HOANHMOQN | 20BC | Chi cục HQ CK Hoành Mô | 00 | |
Quảng Ninh | Chi cục HQ Bắc Phong Sinh | PSINHQN | 20BD | Chi cục HQ Bắc Phong Sinh | 00 | |
Quảng Ninh | Chi cục HQ CK Cảng Cái Lân | CAILANQN | 20CD | Chi cục HQ CK Cảng Cái Lân | 00 | |
Quảng Ninh | Chi cục HQ CK Cảng Vạn Gia | VANGIAQN | 20CE | Chi cục HQ CK Cảng Vạn Gia | 00 | |
Quảng Ninh | Chi cục HQ CK Cảng Hòn Gai | HONGAIQN | 20CF | Chi cục HQ CK Cảng Hòn Gai | 00 | |
Quảng Ninh | Chi cục HQ CK Cảng Cẩm Phả | CAMPHAQN | 20CG | Chi cục HQ CK Cảng Cẩm Phả | 00 | |
Quảng Trị | 32ZZ | Chi cục HQ CK Lao Bảo | LAOBAOQT | 32BB | Đội Nghiệp vụ -Tổng hợp | 00 |
Quảng Trị | Chi cục HQ CK La Lay | LALAYQT | 32BC | Chi cục HQ CK La Lay | 00 | |
Quảng Trị | Chi cục HQ Khu thương mại Lao Bảo | KTMAILBQT | 32BD | Đội Nghiệp vụ -Tổng hợp | 00 | |
Quảng Trị | Chi cục HQ CK Cảng Cửa Việt | CCUAVIETQT | 32CD | Chi cục HQ CK Cảng Cửa Việt | 00 | |
Quảng Trị | Đội Kiẻm soát HQ Quảng Trị | KSOATHQQT | 32VG | Đội Kiẻm soát HQ Quảng Trị | 00 | |
Tây Ninh | 45ZZ | Chi cục HQ CK Mộc Bài | DNVMBAITN | 45B1 | Đội Nghiệp vụ | 00 |
Tây Ninh | Chi cục HQ CK Mộc Bài | KTMCNMBTN | 45B2 | Đội Quản lý Khu TM – CN Mộc Bài | 00 | |
Tây Ninh | Chi cục HQ CK Phước Tân | PHUOCTANTN | 45BD | Chi cục HQ CK Phước Tân | 00 | |
Tây Ninh | Chi cục HQ CK Kà Tum | KATUMTN | 45BE | Chi cục HQ CK Kà Tum | 00 | |
Tây Ninh | Chi cục HQ CK Xa Mát | DNVXAMATTN | 45C1 | Đội Nghiệp vụ | 00 | |
Tây Ninh | Chi cục HQ CK Xa Mát | DCRXAMATTN | 45C2 | Đội thủ tục Hải quan Chàng Riệc | 00 | |
Tây Ninh | Chi cục HQ KCN Trảng Bàng | DNVTBANGTN | 45F1 | Đội Nghiệp vụ | 00 | |
Tây Ninh | Chi cục HQ KCN Trảng Bàng | PDONGTBTN | 45F2 | Đội TTHQ KCN Phước Đông | 00 | |
Thanh Hóa | 27ZZ | Chi cục HQ CK Quốc tế Na Mèo | DNVNMEOTH | 27B1 | Chi cục HQ CK Quốc tế Na Mèo | 00 |
Thanh Hóa | Chi cục HQ CK Quốc tế Na Mèo | DTTNMEOTH | 27B2 | Đội TTHQ CK Tén Tằn | 00 | |
Thanh Hóa | Chi cục HQ CK Cảng Thanh Hóa | CTHANHHOA | 27F1 | Chi cục HQ CK Cảng Thanh Hóa | 00 | |
Thanh Hóa | Chi cục HQ CK Cảng Nghi Sơn | CNGSONTH | 27F2 | Chi cục HQ CK Cảng Nghi Sơn | 00 | |
Thanh Hóa | Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam | HANAMTH | 27NJ | Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam | 00 | |
Thanh Hóa | Chi cục HQ Ninh Bình | NINHBINHTH | 27PC | Đội Nghiêp vụ | 00 | |
Thanh Hóa | Chi cục HQ Ninh Bình | NINHBINHTH | 27PC | HQ cảng Ninh Phúc | 02 | |
Thanh Hóa | Chi cục HQ Nam Định | NAMDINHTH | 27PE | Chi cục HQ Nam Định | 00 | |
Hà Nam Ninh | 28ZZ | Chi cục HQ Hà Nam | CCHQHANAM | 28NJ | Chi cục HQ Hà Nam | 00 |
Hà Nam Ninh | Chi cục HQ Ninh Bình | CCHQNBINH | 28PC | Chi cục HQ Ninh Bình | 00 | |
Hà Nam Ninh | Chi cục HQ Ninh Bình | CCHQNBINH | 28PC | HQ cảng Ninh Phúc | 02 | |
Hà Nam Ninh | Chi cục HQ Nam Định | CCHQNDINH | 28PE | Chi cục HQ Nam Định | 00 | |
Thừa Thiên – Huế | 33ZZ | Chi cục HQ CK A Đớt | ADOTTTH | 33BA | Đội Nghiệp vụ – Chi cục HQ CK A Đớt | 00 |
Thừa Thiên – Huế | Chi cục HQ CK A Đớt | ADOTTTH | 33BA | Đội Nghiệp vụ Hồng Vân | 01 | |
Thừa Thiên – Huế | Chi cục HQ CK Cảng Thuận An | CTANTTH | 33CC | Chi cục HQ CK Cảng Thuận An | 00 | |
Thừa Thiên – Huế | Chi cục HQ CK Cảng Chân Mây | CCMAYTTH | 33CF | Chi cục HQ CK Cảng Chân Mây | 00 | |
Thừa Thiên – Huế | Chi cục HQ Thủy An | THUYANTTH | 33PD | Chi cục HQ Thủy An | 02 | |
TP Hồ Chí Minh | 02ZZ | Chi cục HQ Chuyển phát nhanh | CPNHANHHCM | 02DS | Đội Thủ tục hàng hóa XNK 1 | 01 |
TP Hồ Chí Minh | Chi cục HQ Chuyển phát nhanh | CPNHANHHCM | 02DS | Đội Thủ tục hàng hóa XNK 2 | 02 | |
TP Hồ Chí Minh | Chi cục HQ Chuyển phát nhanh | CPNHANHHCM | 02DS | Đội Thủ tục hàng hóa XNK 3 | 03 | |
TP Hồ Chí Minh | Chi cục HQ Chuyển phát nhanh | CPNHANHHCM | 02DS | Đội Thủ tục hàng hóa XNK 4 | 04 | |
TP Hồ Chí Minh | Chi cục HQ Chuyển phát nhanh | CPNHANHHCM | 02DS | Chi cục HQ CPN – Đội DHL | A1 | |
TP Hồ Chí Minh | Chi cục HQ Chuyển phát nhanh | CPNHANHHCM | 02DS | Chi cục HQ CPN – Đội FEDEX | A2 | |
TP Hồ Chí Minh | Chi cục HQ Chuyển phát nhanh | CPNHANHHCM | 02DS | Chi cục HQ CPN – Đội UPS | A3 | |
TP Hồ Chí Minh | Chi cục HQ Chuyển phát nhanh | CPNHANHHCM | 02DS | Chi cục HQ CPN – Đội TNT | A4 | |
TP Hồ Chí Minh | Chi cục HQ Chuyển phát nhanh | CPNHANHHCM | 02DS | Chi cục HQ CPN – Đội EMS | A5 | |
TP Hồ Chí Minh | Chi cục HQ Chuyển phát nhanh | CPNHANHHCM | 02DS | Chi cục HQ CPN – Đội THANTOC | A6 | |
TP Hồ Chí Minh | Chi cục HQ Chuyển phát nhanh | CPNHANHHCM | 02DS | Chi cục HQ CPN – Đội KERRY | A7 | |
TP Hồ Chí Minh | Chi cục HQ Chuyển phát nhanh | CPNHANHHCM | 02DS | Chi cục HQ CPN – Đội HOPNHAT | A8 | |
TP Hồ Chí Minh | Chi cục HQ Chuyển phát nhanh | CPNHANHHCM | 02DS | Chi cục HQ CPN – Đội SCE | A9 | |
TP Hồ Chí Minh | Chi cục HQ CK Cảng Hiệp Phước | CHPHUOCHCM | 02CV | Đội Thủ tục hàng hóa nhập khẩu | 01 | |
TP Hồ Chí Minh | Chi cục HQ CK Cảng Hiệp Phước | CHPHUOCHCM | 02CV | Đội Thủ tục hàng hóa xuất khẩu | 02 | |
TP Hồ Chí Minh | Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV I | CSGONKVI | 02CI | Đội thủ tục hàng hóa Nhập khẩu | 01 | |
TP Hồ Chí Minh | Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV I | CSGONKVI | 02CI | Đội thủ tục hàng hóa Xuất khẩu | 02 | |
TP Hồ Chí Minh | Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV I | CSGONKVI | 02CI | Đội Giám sát | 03 | |
TP Hồ Chí Minh | Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV II | CSGONKVII | 02CC | Đội thủ tục hàng hóa XNK | 01 | |
TP Hồ Chí Minh | Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV II | CSGONKVII | 02CC | Đội Giám sát | 02 | |
TP Hồ Chí Minh | Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV III | CBNSGKVIII | 02H1 | Đội Thủ tục hàng hóa XNK 1 (cảng Bến Nghé) | 00 | |
TP Hồ Chí Minh | Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV III | GSXDKVIII | 02H2 | Đội thủ tục và Giám sát Xăng dầu (kho Xăng dầu) | 00 | |
TP Hồ Chí Minh | Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV III | CVICTKVIII | 02H3 | Đội Thủ tục hàng hóa XNK 2 (cảng VICT) | 00 | |
TP Hồ Chí Minh | Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV IV | CCSGKVIV | 02IK | Đội Thủ tục hàng hóa Nhập khẩu | 01 | |
TP Hồ Chí Minh | Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV IV | CCSGKVIV | 02IK | Đội Thủ tục hàng hóa Xuất khẩu | 02 | |
TP Hồ Chí Minh | Chi cục HQ CK Sân bay Quốc tế Tân Sơn Nhất | CCHQCKTSN | 02B1 | Đội Thủ tục hàng hóa XNK – TCS | 00 | |
TP Hồ Chí Minh | Chi cục HQ CK Sân bay Quốc tế Tân Sơn Nhất | SCSCTSNHCM | 02B4 | Đội Thủ tục hàng hóa XNK – SCSC | 00 | |
TP Hồ Chí Minh | Chi cục HQ CK Tân Cảng | CTCANGHCM | 02CX | Đội Thủ tục hàng hóa XNK | 00 | |
TP Hồ Chí Minh | Chi cục HQ KCX Linh Trung | LTILTHCM | 02F1 | Đội Nghiệp vụ 1 (Linh Trung) | 00 | |
TP Hồ Chí Minh | Chi cục HQ KCX Linh Trung | LTILTHCM | 02F1 | Đội Giám sát | 01 | |
TP Hồ Chí Minh | Chi cục HQ KCX Linh Trung | LTIILTHCM | 02F2 | Đội Nghiệp vụ 2 (Linh Trung 2) | 00 | |
TP Hồ Chí Minh | Chi cục HQ Khu Công nghệ cao | CCCNCHCM | 02F3 | Đội thủ tục HQ đối với hàng hóa XNK tại Khu công nghệ cao | 00 | |
TP Hồ Chí Minh | Chi cục HQ Khu Công nghệ cao | CCCNCHCM | 02F3 | Đội Giám sát | 01 | |
TP Hồ Chí Minh | Chi cục HQ Khu Công nghệ cao | CCCNCHCM | 02F3 | Đội thủ tục hàng hóa XNK | 02 | |
TP Hồ Chí Minh | Chi cục HQ KCX Tân Thuận | TTHUANHCM | 02XE | Đội thủ tục hàng hóa XNK | 00 | |
TP Hồ Chí Minh | Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư | CCHQDTHCM | 02PG | Đội Thủ tục hàng Đầu tư và Kinh doanh | 01 | |
TP Hồ Chí Minh | Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư | CCHQDTHCM | 02PG | Đội Thủ tục hàng Sản xuất xuất khẩu và Gia công | 02 | |
TP Hồ Chí Minh | Chi cục HQ Quản lý hàng gia công | CCHQGCHCM | 02PJ | Đội Thủ tục hàng Gia công | 01 | |
TP Hồ Chí Minh | Chi cục HQ Quản lý hàng gia công | CCHQGCHCM | 02PJ | Đội Thủ tục Hàng sản xuất xuất khẩu | 02 |
TTL Global Logistics – Đồng hành cùng doanh nghiệp chinh phục thương mại quốc tế
Khai báo hải quan là bước bắt buộc trong quy trình xuất nhập khẩu hàng hóa, khác biệt hoàn toàn so với giao dịch nội địa. Đối với hàng hóa tham gia thương mại quốc tế, việc thực hiện thủ tục hải quan xuất hoặc nhập không chỉ đòi hỏi chuyên môn cao mà còn cần sự am hiểu sâu sắc về các quy định pháp luật. Tuy nhiên, không phải doanh nghiệp nào cũng sở hữu bộ phận chuyên trách hoặc nhân sự đủ năng lực để đảm nhận quy trình phức tạp này.
TTL Global Logistics tự hào là đơn vị cung cấp dịch vụ đại lý khai thuê hải quan chuyên nghiệp, đáp ứng mọi yêu cầu của khách hàng. Chúng tôi sở hữu đội ngũ nhân viên giàu kinh nghiệm, được cấp đầy đủ chứng chỉ nghiệp vụ hải quan bởi Bộ Tài Chính. Khi lựa chọn dịch vụ của TTL, khách hàng có thể hoàn toàn yên tâm rằng hàng hóa sẽ được xử lý nhanh chóng, chính xác, và tuân thủ đúng quy định pháp luật.