Hướng dẫn chi tiết vận chuyển dược phẩm an toàn và hiệu quả
Vận chuyển dược phẩm là một trong những thách thức lớn của ngành logistics do yêu cầu cao về bảo quản, thời gian và các quy định chuyên nghành. Nhiều loại thuốc nếu không duy trì đúng nhiệt độ trong suốt quá trình vận chuyển, thuốc có thể bị giảm hiệu quả hoặc hư hỏng hoàn toàn.
Với bề dày kinh nghiệm trong lĩnh vực logistics, đặc biệt trong quản lý chuỗi cung ứng lạnh, TTL Global Logistics cung cấp giải pháp vận chuyển dược phẩm an toàn, tiên tiến và tối ưu, đáp ứng tiêu chuẩn quốc tế: bằng cả đường hàng không và đường biển.

Phân loại dược phẩm
1. Thuốc bảo quản nhiệt độ phòng (Ambient medicines)
Đây là nhóm thuốc có thể bảo quản và vận chuyển ở nhiệt độ phòng, thường trong khoảng 15°C – 25°C. Những loại dược phẩm này ít bị ảnh hưởng bởi nhiệt độ môi trường nếu không vượt quá ngưỡng an toàn. Một số ví dụ phổ biến gồm:
– Viên nén, viên nang (như paracetamol, vitamin)
– Thuốc bột (như kháng sinh dạng bột pha)
2. Thuốc bảo quản cấp đông sâu (Cryogenic medicines)
Những loại thuốc này cần được giữ trong môi trường mát, thường từ 2°C – 8°C để đảm bảo tính ổn định. Nếu nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp, hoạt chất trong thuốc có thể bị biến đổi, làm giảm hiệu quả điều trị. Nhóm này bao gồm:
– Insulin dùng cho bệnh nhân tiểu đường
– Một số loại vắc-xin (như vắc-xin cúm, viêm gan B)
– Thuốc sinh học (như thuốc điều trị ung thư hoặc các bệnh tự miễn)
3. Thuốc bảo quản lạnh (Refrigerated medicines)
Đây là nhóm thuốc yêu cầu nhiệt độ cực thấp, thường dưới -150°C, để bảo toàn hoạt tính sinh học. Loại thuốc này thường được bảo quản bằng nitơ lỏng hoặc các công nghệ làm lạnh chuyên dụng. Một số sản phẩm thuộc nhóm này gồm:
– Một số vắc-xin đặc biệt
– Sản phẩm từ máu (huyết tương, tế bào gốc)
– Mẫu mô, tế bào phục vụ nghiên cứu và điều trị
Vận chuyển dược phẩm bằng đường hàng không
Trong lĩnh vực dược phẩm, đảm bảo chất lượng hàng hóa trong suốt quá trình vận chuyển là yếu tố quan trọng hàng đầu. Với đặc thù yêu cầu bảo quản nghiêm ngặt về nhiệt độ, độ ẩm và thời gian vận chuyển, đường hàng không là giải pháp tối ưu, giúp duy trì chất lượng dược phẩm và đáp ứng nhanh chóng nhu cầu thị trường toàn cầu.
1. Vận chuyển dược phẩm bảo quản lạnh và mát
Đối với các sản phẩm cần duy trì ở nhiệt độ từ 2°C – 8°C hoặc 8°C – 15°C, vận tải hàng không mang lại lợi thế lớn nhờ khoang chứa hàng được kiểm soát nhiệt độ chặt chẽ. Bên cạnh đó, hệ thống kho lạnh tại các sân bay quốc tế đều được trang bị đầy đủ để duy trì nhiệt độ ổn định trong thời gian chờ xử lý hàng hóa. Một điều quan trọng nữa là cần tối ưu quy trình từ đóng gói, vận chuyển nội địa đến sân bay, nhằm hạn chế tối đa thời gian hàng hóa tiếp xúc với môi trường bên ngoài.
2. Vận chuyển dược phẩm bảo quản nhiệt độ âm
Đối với hàng hóa cần duy trì nhiệt độ dưới 0°C, thách thức lớn nhất nằm ở giai đoạn khai thác mặt đất. Trong khi nhiệt độ ở độ cao hành trình của máy bay có thể duy trì mức âm tự nhiên, thì ở sân bay, chỉ riêng kho lạnh là chưa đủ để đảm bảo chất lượng hàng hóa. Do đó, các giải pháp bảo quản chuyên dụng như Envirotainers và AcuTemp được sử dụng rộng rãi:
– Envirotainers: Là loại container hàng không chuyên biệt (ULD) với hệ thống pin, motor và đá khô giúp duy trì nhiệt độ ổn định lên đến 72 giờ. Đây là lựa chọn hàng đầu cho vận chuyển dược phẩm có yêu cầu bảo quản nghiêm ngặt.
– AcuTemp: Được trang bị máy nén và pin giúp duy trì nhiệt độ ổn định lên đến 100 giờ mà không cần sử dụng đá khô, giúp đảm bảo tính linh hoạt khi sử dụng trên mọi loại máy bay.
Vận chuyển dược phẩm bằng đường biển
Đối với những đơn hàng lớn và không bị áp lực giao hàng trong thời gian ngắn, vận tải đường biển là lựa chọn phù hợp. Đối với dược phẩm, hàng hóa sẽ được đóng trong container lạnh. Container lạnh bảo quản dược phẩm phải sạch sẽ, khô ráo và không mùi, thiết kế với công nghệ hiện đại nhất. Thông thường, để có thể set up hiệu quả được loại container này, cần có chuyên gia kỹ thuật có hiểu biết về dược.
Thông số container lạnh vận chuyển dược phẩm được điều chỉnh như nào:
– Nhiệt độ: có thể điều chỉnh từ từ -60°C đến +30°C. Và có thể thay đổi linh hoạt trong quá trình vận chuyển.
– Độ ẩm có thể được kiểm soát từ 65% đến 80%. Chức năng này có thể tắt nếu cần thiết.
– Kiểm soát thông gió: container lạnh có thể được bơm tới 260m3 tùy thuộc vào yêu cầu của hàng hóa.
– Không khí bên trong container có thể được điều chỉnh cho phù hợp yêu cầu hàng hóa