Danh sách top 5 sân bay lớn nhất Thổ Nhĩ Kỳ (Turkey)
Thổ Nhĩ Kỳ (Turkey) là quốc gia có vị trí đặc biệt: xuyên lục địa với phần lớn lãnh thổ nằm ở Tây Á, và một phần nằm ở Đông Nam châu Âu. Với một vị trí chiến lược, đất nước này hình thành hub vận chuyển thương mại quốc tế lớn hàng đầu thế giới, cả về đường biển và đường hàng không. Về vận tải hàng không, quốc gia này có 5 sân bay quốc tế lớn nhất, đặc biệt là điểu trung chuyển hàng hóa của nhiều hãng hàng không lớn.
Dưới đây TTL logistics cung cấp list top 5 sân bay lớn nhất của Thổ Nhĩ Kỳ. Quý khách hàng có nhu cầu vận chuyển hàng hóa bằng đường hàng không chuyên tuyến Việt Nam-Thổ Nhĩ Kỳ, hãy liên hệ với TTL logistics. Chúng tôi nhận vận chuyển 2 chiều cả xuất khẩu và nhập khẩu.
Thổ Nhĩ Kỳ có những sân bay nào lớn nhất?
1, Sân bay Istanbul (IST)
Trong top 5 sân bay lớn nhất của Thổ Nhĩ Kỳ, sân bay Istanbul (IST) là sân bay lớn nhất. Đây là điểm trung chuyển hàng hóa của hãng hàng không Turkish Airlines và một số hãng hàng không lớn khác. Dưới đây là một số thông số của sân bay Istanbul:
– Số lượng hãng hàng không vận hành: 68 hãng airlines
– Điểm đến từ IST đi quốc tế: 227 sân bay trên thế giới
– Sản lượng hàng hóa: khoảng 500 nghìn tấn hàng hóa mỗi năm
2, Sân bay Antalya (AYT)
Sân bay Antalya (AYT) là sân bay lớn thứ 2 tại Thổ Nhĩ Kỳ. Tuy sản lượng hàng hóa và hành khách không lớn như Istanbul, Antalya (AYT) vẫn đóng vai trò quan trọng trong vận chuyển hàng hóa thương mại của Thổ Nhĩ Kỳ. Dưới đây là một số thông tin chính của sân bay này:
– Số lượng hãng hàng không vận hành: 28 hãng airlines
– Điểm đến từ IST đi quốc tế: 63 sân bay trên thế giới
– Sản lượng hàng hóa: khoảng 300 nghìn tấn hàng hóa mỗi năm
3, Sân bay Dalaman (DLM)
Sân bay Dalaman (DLM) là sân bay lớn thứ 3 tại Thổ Nhĩ Kỳ. Tuy sản lượng hàng hóa và hành khách không lớn như Istanbul, Dalaman (DLM) vẫn đóng vai trò quan trọng trong vận chuyển hàng hóa thương mại của Thổ Nhĩ Kỳ. Dưới đây là một số thông tin chính của sân bay này:
– Số lượng hãng hàng không vận hành: 20 hãng airlines
– Điểm đến từ IST đi quốc tế: 98 sân bay trên thế giới
– Sản lượng hàng hóa: khoảng 300 nghìn tấn hàng hóa mỗi năm
4, Sân bay İzmir (ADB)
Sân bay İzmir, hay còn gọi là Adnan Menderes International Airport (ADB), là sân bay lớn thứ 3 tại Thổ Nhĩ Kỳ. Tuy sản lượng hàng hóa và hành khách không lớn như Istanbul, İzmir vẫn đóng vai trò quan trọng trong vận chuyển hàng hóa thương mại của Thổ Nhĩ Kỳ. Dưới đây là một số thông tin chính của sân bay này:
– Số lượng hãng hàng không vận hành: 12 hãng airlines
– Điểm đến từ IST đi quốc tế: 44 sân bay trên thế giới
– Sản lượng hàng hóa: khoảng 200 nghìn tấn hàng hóa mỗi năm
5, Sân bay Ankara (ESB)
Sân bay Ankara, hay Esenboğa International Airport (ESB) là một trong top 5 sân bay quốc tế lớn nhất của Thổ Nhĩ Kỳ. Tuy sản lượng hàng hóa và hành khách không lớn như Istanbul, Ankara vẫn đóng vai trò quan trọng trong vận chuyển hàng hóa thương mại của Thổ Nhĩ Kỳ. Dưới đây là một số thông tin chính của sân bay này:
– Số lượng hãng hàng không vận hành: 10 hãng airlines
– Điểm đến từ IST đi quốc tế: 43 sân bay trên thế giới
– Sản lượng hàng hóa: khoảng 200 nghìn tấn hàng hóa mỗi năm
Tính chi phí vận chuyển hàng không tuyến Thổ Nhĩ Kỳ (Turkey)
Đơn giá vận chuyển bằng đường hàng không thường được tính dựa trên khoảng khối lượng hàng hóa. Khoảng khối lượng này thường được viết tắt như sau: -45, +45, +100, +250, + 300, +500kg …
Lấy đơn giá nhân với khối lượng (khối lượng thực tế hoặc khối lượng thể tích), ta sẽ tính được chi phí vận chuyển hàng không cuối cùng:
– Khối lượng thực tế của hàng (Actual Weight)
– Khối lượng thể tích, hay còn gọi là khối lượng kích cỡ (chargable / Volumetric / Dimensional Weight) là loại quy đổi từ thể tích của lô hàng theo một công thức được Hiệp hội vận tải hàng không Quốc tế – IATA quy định. Với các số đo thể tích theo centimet khối, thì công thức là:
Khối lượng thể tích = Thể tích hàng : 6000
TTL logistics chuyên vận chuyển hàng không với quy trình khép kín, trọn gói
Bước 1: khách hàng gửi booking request tới TTL trước ngày khởi hành (ETD) ít nhất 1 ngày. Các thông tin cần cung cấp: tuyến vận chuyển, tên hàng, khối lượng, kích thước, ngày dự kiến khởi hành (ETD)
Bước 2: ngay sau khi nhận được booking request từ khách hàng, bộ phần hàng air (air freight team) của TTL sẽ sắp xếp space và gửi booking confirmation tới khách hàng. Thời gian (leadtime) là 1-2 tiếng sau khi nhận được yêu cầu của khách hàng.
Bước 3: bộ phận chứng từ (Docs tea) của TTL thu thập thông tin (shipping instruction) từ khách hàng, phát hành vận đơn (airway bill) nháp để khách hàng kiểm tra và xác nhận
Bước 4: sau khi hàng hóa được đưa lên máy bay và vận chuyển, tình hình (quá trình xử lý trên sân bay, bốc xếp, dán tem,…) sẽ được TTL cập nhật tới khách hàng bằng hình ảnh qua email
Bước 5: trường hợp khách hàng thuê dịch vụ vận tải nội địa và khai báo hải quan của TTL, chúng tôi sẽ làm thủ tục thông quan và giao hàng về tại địa chỉ của khách hàng theo yêu cầu (Giao door)
Hãy liên hệ với chúng tối để được tư vấn và hỗ trợ báo giá 24/24.