Xếp hạng 50 cảng biển sản lượng lớn nhất thế giới
Nhiều năm trở lại đây, thị trường vận tải biển toàn cầu chứng kiến nhiều biến động, đặc biệt là sau đại dịch Covid-19. Đại dịch đã làm gián đoạn chuỗi cung ứng toàn cầu, buộc các cảng biển phải thích nghi nhanh chóng với sự thay đổi đột ngột về khối lượng và cơ cấu hàng hóa. Đồng thời, tình trạng ùn tắc cảng biển và thiếu hụt container tạo áp lực lớn lên hoạt động thương mại, xuất nhập khẩu. Tuy nhiên, sau khi các quốc gia mở cửa trở lại, lưu lượng hàng hóa qua cảng biển đã phục hồi mạnh mẽ, phản ánh nhu cầu vận chuyển ngày càng cao, nhất là trong bối cảnh thương mại điện tử tăng trưởng vượt bậc.
Cảng biển không chỉ đơn thuần là điểm trung chuyển hàng hóa mà còn đóng vai trò chiến lược quan trọng trong chuỗi cung ứng toàn cầu, quyết định tính hiệu quả và cạnh tranh của nhiều nền kinh tế. Việc nắm rõ xếp hạng các cảng biển lớn nhất thế giới dựa trên sản lượng hàng hóa vận chuyển giúp doanh nghiệp và các nhà hoạch định hình dung rõ hơn về xu hướng dòng chảy hàng hóa toàn cầu, từ đó đưa ra các quyết định chiến lược phù hợp.
Chi tiết bảng xếp hạng cảng biển toàn cầu (tính theo sản lượng hàng hóa)
STT | Tên cảng | Quốc gia | Sản lượng (triệu TEU) |
1 | Shanghai | Trung Quốc | 49.16 |
2 | Singapore | Singapore | 39.01 |
3 | Ningbo-Zhoushan | Trung Quốc | 35.3 |
4 | Shenzhen | Trung Quốc | 29.88 |
5 | Guangzhou Harbor | Trung Quốc | 25.41 |
6 | Busan | Hàn Quốc | 23.04 |
7 | Qingdao | Trung Quốc | 28.77 |
8 | Hong Kong | S.A.R Hongkong | 14.4 |
9 | Tianjin | Trung Quốc | 22.19 |
10 | Rotterdam | Hà Lan | 13.45 |
11 | Jebel Ali | United Arab Emirates (UAE) | 14.47 |
12 | Port Klang | Malaysia | 14.06 |
13 | Xiamen | Trung Quốc | 12.55 |
14 | Antwerp | Bỉ | 12.5 |
15 | Kaohsiung | Đài Loan | 8.83 |
16 | Dalian | Trung Quốc | 5.03 |
17 | Los Angeles | Mỹ (USA) | 8.63 |
18 | Hamburg | Đức | 7.7 |
19 | Tanjung Pelepas | Malaysia | 10.48 |
20 | Laem Chabang | Thái Lan | 8.87 |
21 | Keihin Ports | Nhật Bản | |
22 | Long Beach | Mỹ (USA). | 8.02 |
23 | Tanjung Priok | Indonesia | 4.1 |
24 | New York-New Jersey | Mỹ (USA). | 7.81 |
25 | Colombo | Sri Lanka | 6.94 |
26 | Cát Lái (HCM) | Việt Nam | 7.4 |
27 | Suzhou | Trung Quốc | |
28 | Piraeus | Hy Lạp | 5.1 |
29 | Yingkou | Trung Quốc | 5.21 |
30 | Valencia | Tây Ban Nha | 4.8 |
31 | Manila | Philippines | 5.21 |
32 | Taicang | Trung Quốc | 8.04 |
33 | Hải Phòng | Việt Nam | 5.57 |
34 | Algeciras | Tây Ban Nha | 4.73 |
35 | Nhava Sheva | Ấn Độ | 6.35 |
36 | Bremen/Bremerhaven | Đức | 4.18 |
37 | Tanger Med | Morocco | 8.61 |
38 | Lianyungang | Trung Quốc | 6.14 |
39 | Mundra | Ấn Độ | 7.4 |
40 | Savannah | Mỹ (USA) | 4.93 |
41 | Tokyo | Nhật Bản | 4.57 |
42 | Rizhao | Trung Quốc | 6.26 |
43 | Foshan | Trung Quốc | |
44 | Jeddah | Saudi Arabia | 5.59 |
45 | Colon | Panama | 4.87 |
46 | Santos | Brazil | 4.78 |
47 | Salalah | Oman | 3.79 |
48 | Dongguan | Trung Quốc | 3.9 |
49 | Guangxi Beibu | Trung Quốc | 8 |
50 | Cái Mép | Việt Nam | 5.48 |
Phân tích và diễn giải bảng xếp hàng cảng biển
1. Các yếu tố ảnh hưởng tới sản lượng và bảng xếp hạng
- Vị trí địa lý: Các cảng nằm tại các nút giao thương quốc tế, gần các tuyến đường biển quan trọng như Singapore, Rotterdam có lợi thế lớn về sản lượng
- Cơ sở hạ tầng: Hạ tầng hiện đại, khả năng xử lý hàng nhanh chóng và năng lực tiếp nhận tàu lớn giúp các cảng biển nâng cao hiệu suất và tăng lượng hàng thông quan
- Quy mô nền kinh tế quốc gia: Sự phát triển kinh tế của quốc gia chủ quản tạo ra nhu cầu vận chuyển hàng hóa ổn định và tăng trưởng, đóng vai trò then chốt đối với sản lượng của cảng biển
2. Sự duy trì vị thế của các cảng biển Trung Quốc và châu Á
Các cảng biển tại Trung Quốc và khu vực châu Á tiếp tục thống trị bảng xếp hạng nhờ lợi thế vị trí địa lý, nằm trên các tuyến hàng hải trọng điểm như tuyến Á-Âu và xuyên Thái Bình Dương. Các cảng như Thượng Hải, Singapore, và Ningbo-Zhoushan liên tục dẫn đầu thế giới về sản lượng hàng hóa xử lý. Đặc biệt, Trung Quốc với sức mạnh kinh tế và chiến lược đầu tư mạnh mẽ vào cơ sở hạ tầng cảng biển đã tạo ra lợi thế cạnh tranh lớn, góp phần quan trọng vào sự phát triển chuỗi cung ứng toàn cầu.
3. Xu hướng phát triển cảng biển trên thế giới
Kể từ sau đại dịch Covid-19, dòng chảy hàng hóa toàn cầu có những dịch chuyển rõ rệt. Nhiều cảng biển đã đầu tư mở rộng cơ sở hạ tầng và ứng dụng công nghệ số hóa để giải quyết ùn tắc và nâng cao hiệu suất. Đồng thời, sự bùng nổ của thương mại điện tử thúc đẩy nhu cầu vận chuyển nhanh chóng, đáng tin cậy, tạo áp lực buộc các cảng biển phải nâng cấp công nghệ logistics và tăng cường khả năng xử lý hàng hóa một cách hiệu quả hơn.