Trang chủ Dịch vụ Bảng giá cước air cargo Trung Quốc-Việt Nam mới nhất (Tháng 1/2026)

Bảng giá cước air cargo Trung Quốc-Việt Nam mới nhất (Tháng 1/2026)

Bởi Joel Luong

Cước air nhập hàng từ Trung Quốc về Việt Nam: door-door từ A-Z

Bạn có biết rằng trong vận tải hàng không, một báo giá có “hạn sử dụng” ngắn hơn bạn nghĩ rất nhiều? Đặc biệt với tuyến trọng điểm Trung Quốc – Việt Nam, việc áp dụng một khung giá của tháng trước cho lô hàng tháng này có thể là một sai lầm chết người trong việc tính toán lợi nhuận.

Thị trường Air Freight không đứng yên. Nó biến động theo từng tuần dựa trên chỉ số phụ phí nhiên liệu (FSC), tình trạng tải (Space) và các chính sách biên mậu mới nhất. Do đó, một báo giá Door-to-Door chuẩn chỉnh không thể chỉ là một con số “All-in” chung chung. Nó phải là sự minh bạch tuyệt đối về cách thiết lập giá: Đâu là cước bay (Freight), đâu là phí Handling, và đâu là các loại thuế phí hãng hàng không/sân bay thu theo thời điểm.

Bài viết này được biên soạn để trở thành bản tin cập nhật định kỳ của bạn. Chúng tôi sẽ đi sâu phân tích cấu trúc thiết lập báo giá Air Cargo mới nhất trong tháng, bóc tách từng thành phần chi phí từ những sân bay lớn của Trung Quốc về Nội Bài (HAN) và Tân Sơn Nhất (SGN). Hãy cùng xem thị trường tháng này đang kể câu chuyện gì qua những con số, để bạn luôn là người nắm đằng chuôi trong mọi cuộc đàm phán vận chuyển.

Vận tải hàng không là thế mạnh của TTL Cargo Max

Bảng giá vận tải hàng không mới nhất Trung Quốc về Việt Nam

a. Bảng giá cước từ sân bay Thượng Hải (Shanghai-PVG)

AOLAODAIRLINEA/F RATE(USD/KG)ROUTESCHEDULET/T
+45K+100K+300K+500K+1000K
PVGSGNCZ1.71.061.061.061.06PVG-CAN-SGNDAILY3
PVGSGN9C2.71.561.561.561.56DIRECTDAILY1
PVGSGNHO2.551.771.771.771.77DIRECTD1234571
PVGSGNJL//2.552.552.552.55PVG-NRT-SGNDAILY3
PVGSGNCX2.842.132.132.132.13PVG-HKG-SGND13573
PVGSGNVN3.552.342.22.22.05DIRECTDAILY1
PVGHANCZ1.120.640.640.640.64PVG-CAN-HANDAILY3
PVGHANHO2.131.211.061.061.06DIRECTD1234571
PVGHANMU2.131.421.421.421.42DIRECTDAILY1
PVGHANVN3.261.921.781.781.64DIRECTDAILY1
PVGHANNX1.420.860.780.780.78PVG-MFM-HANDAILY3
PVGHANCA//1.421.421.421.42DIRECTD251

b. Bảng giá cước từ sân bay Thâm Quyến (Shenzhen-SZX)

AOLAODAIRLINEA/F RATE(USD/KG)ROUTESCHEDULET/T
+45K+100K+300K+500K+1000K
SZXSGNCZ2.41.761.691.551.55DIRECTDAILY1
SZXSGNZH2.191.551.481.341.34DIRECTDAILY1
SZXSGNO3//1.481.411.271.27DIRECTD234561
SZXSGNO3//1.911.841.691.69DIRECTD234561
SZXHANCZ1.690.770.770.630.63DIRECTDAILY1
SZXHANZH1.770.920.850.630.63DIRECTDAILY1

c. Bảng giá cước từ sân bay Guangzhou (CAN)

AOLAODAIRLINEA/F RATE(USD/KG)ROUTESCHEDULET/T
+45K+100K+300K+500K+1000K
CANSGNCZ2.41.971.621.411.41DIRECTDAILY1
CANSGNFX//////0.920.84DIRECTD23451
CANHANZH1.770.920.850.70.7DIRECTDAILY1
CANHANCZ1.260.980.770.560.56DIRECTDAILY1
CANHANCI4.22.522.242.041.9CAN-PVG-HANDAILY1
CANHANFX//////0.840.77DIRECTD23451

Giải thích cách tính cước vận tải hàng hóa bằng đường hàng không

a. Cấu trúc cước vận tải hàng không

Một báo giá Air Freight tiêu chuẩn thường được cấu thành từ các yếu tố sau:

  • Cước bay (Base Air Freight): Đây là đơn giá vận chuyển cơ bản từ sân bay đi (POL) đến sân bay đến (POD).
  • Các loại phụ phí (Surcharges): Hai loại phí bắt buộc thường gặp nhất là FSC (Fuel Surcharge – Phụ phí nhiên liệu, biến động theo giá dầu thô) và SSC (Security Surcharge – Phụ phí an ninh). Ngoài ra, tùy thời điểm có thể phát sinh phụ phí chiến tranh (War Risk) hay soi chiếu (X-Ray).
  • Mức giá theo trọng lượng (Weight Break): Đơn giá vận chuyển (USD/kg) tỉ lệ nghịch với sản lượng. Hàng càng nhiều, giá càng rẻ. Các mức tính cước phổ biến bao gồm:
    • MIN: Mức cước tối thiểu cho một lô hàng (dù hàng chỉ nặng 1kg vẫn phải trả mức này).
    • Mức -45: Mức cước cho lô hàng dưới 45kg.
    • Các mức +45, +100, +300, +500, +1000: Áp dụng cho các lô hàng có trọng lượng lớn hơn các mốc tương ứng.
Cách tính trọng lượng trong vận tải hàng không

b. Cách tính khối lượng

Trong vận tải hàng không, “Nặng” và “Cồng kềnh” đều phải trả tiền. Hãng bay sẽ so sánh giữa Trọng lượng thực tế (Gross Weight) và Trọng lượng thể tích (Volumetric Weight). Số nào lớn hơn sẽ được gọi là Chargeable Weight (Trọng lượng tính cước).

TTL Cargo Max: Đại lý vận tải hàng không chuyên tuyến Trung Quốc

Hiểu rõ công thức tính cước là điều kiện cần, nhưng tìm được một đối tác thực thi tin cậy mới là điều kiện đủ để doanh nghiệp bạn bứt phá. Tại TTL Cargo Max, chúng tôi không chỉ cung cấp dịch vụ vận chuyển; chúng tôi mang đến giải pháp tối ưu dòng tiền cho chuỗi cung ứng của bạn.

Với vị thế là Đại lý vận tải hàng không chuyên tuyến Trung Quốc, TTL Cargo Max sở hữu hợp đồng tải cứng tại các đầu sân bay trọng điểm như Quảng Châu (CAN), Thâm Quyến (SZX) và Thượng Hải (PVG). Điều này đảm bảo hàng hóa của bạn luôn được ưu tiên bay ngay cả trong mùa cao điểm, với mức cước phí cạnh tranh nhất thị trường nhờ khả năng gom hàng cực tốt.

Chúng tôi cam kết sự minh bạch tuyệt đối trong thiết lập báo giá. Bảng giá được cập nhật định kỳ hàng tháng, bóc tách rõ ràng giữa Air Freight và Local Charges, giúp bạn dễ dàng hoạch định chi phí Landing Cost chính xác đến từng xu.

Liên hệ ngay với đội ngũ tư vấn của chúng tôi để nhận Bảng Báo Giá Air Cargo Mới Nhất Tháng 1/2026!

0 Comment

DỊCH VỤ LIÊN QUAN